Thời gian chính xác trong Sremska Mitrovica:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:16, Mặt trời lặn 19:51. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 21:07, Trăng lặn 05:10, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,4 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 04:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:15, Mặt trời lặn 19:52. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 22:09, Trăng lặn 05:44, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,6 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:14, Mặt trời lặn 19:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 23:06, Trăng lặn 06:27, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,8 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:13, Mặt trời lặn 19:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 23:54, Trăng lặn 07:21, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 1,2 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:12, Mặt trời lặn 19:55. |
Mặt trăng: | Trăng mọc --:--, Trăng lặn 08:22, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 6,5 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:11, Mặt trời lặn 19:56. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 00:34, Trăng lặn 09:30, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:10, Mặt trời lặn 19:57. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 01:07, Trăng lặn 10:41, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Serbia | |
+381 | |
Central Serbia | |
Sremska Mitrovica | |
Europe/Belgrade, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 42°52'60" N; Kinh độ: 20°52'0" E; DD: 42.8833, 20.8667; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 509; | |
Afrikaans: MitrovicaAzərbaycanca: MitrovicaBahasa Indonesia: MitrovicaDansk: Sremska MitrovicaDeutsch: MitrovicaEesti: Sremska MitrovicaEnglish: MitrovicëEspañol: MitrovicaFilipino: Sremska MitrovicaFrançaise: MitrovicaHrvatski: Srijemska MitrovicaItaliano: MitrovicaLatviešu: Sremska MitrovicaLietuvių: Sremska MitrovicaMagyar: SzávaszentdemeterMelayu: MitrovicëNederlands: MitrovicaNorsk bokmål: MitrovicaOʻzbekcha: MitrovicaPolski: MitrowicePortuguês: MitrovicaRomână: MitrovicaShqip: MitrovicaSlovenčina: MitrovicaSlovenščina: Sremska MitrovicaSuomi: MitrovicaSvenska: MitrovicaTiếng Việt: Sremska MitrovicaTürkçe: MitrovicaČeština: Sremska MitrovicaΕλληνικά: ΜιτροβισεБеларуская: МітравіцыБългарски: МитровицъКыргызча: МитровицеМакедонски: Сремска МитровицаМонгол: МитровицеРусский: МитровицеСрпски: Сремска МитровицаТоҷикӣ: МитровицеУкраїнська: МитровиціҚазақша: МитровицеՀայերեն: Միտրօվիծեעברית: סרמסקה מיטרוביצהاردو: ميتروفيسالعربية: ميتروفيسفارسی: میترویکमराठी: मित्रोविचेहिन्दी: मित्रोविसेবাংলা: মিত্রোবিচেગુજરાતી: મિત્રોવિચેதமிழ்: மித்ரோவிசேతెలుగు: మిత్రోవిచేಕನ್ನಡ: ಮಿತ್ರೋವಿಚೇമലയാളം: മിത്രോവിചേසිංහල: මිත්රොවිචෙไทย: มิตโรวิเจქართული: მიტროვიცე中國: Mitrovicë日本語: コーソーブスカー・ミトロビッカー한국어: 코소브스카 미트로비카 | |