Thời gian chính xác trong Ljubinić:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:05, Mặt trời lặn 20:08. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:23, Trăng lặn 14:25, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
buổi tốitừ 22:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:04, Mặt trời lặn 20:09. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:43, Trăng lặn 15:44, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 4 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:03, Mặt trời lặn 20:10. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:04, Trăng lặn 17:06, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 4,9 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:03, Mặt trời lặn 20:11. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:29, Trăng lặn 18:31, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 6,3 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:02, Mặt trời lặn 20:12. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:59, Trăng lặn 19:57, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 2,9 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:01, Mặt trời lặn 20:13. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:38, Trăng lặn 21:19, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,3 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:00, Mặt trời lặn 20:14. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:31, Trăng lặn 22:29, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Serbia | |
+381 | |
Central Serbia | |
Belgrade | |
Ljubinić | |
Europe/Belgrade, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 44°32'30" N; Kinh độ: 20°3'31" E; DD: 44.5416, 20.0585; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 119; | |
Afrikaans: LjubinicAzərbaycanca: LjubinicBahasa Indonesia: LjubinicDansk: LjubinicDeutsch: LjubinicEesti: LjubinicEnglish: LjubinicEspañol: LjubinicFilipino: LjubinicFrançaise: LjubinicHrvatski: LjubinićItaliano: LjubinicLatviešu: LjubinicLietuvių: LjubinicMagyar: LjubinicMelayu: LjubinicNederlands: LjubinicNorsk bokmål: LjubinicOʻzbekcha: LjubinicPolski: LjubinićPortuguês: LjubinicRomână: LjubinicShqip: LjubinicSlovenčina: LjubinicSlovenščina: LjubinicSuomi: LjubinicSvenska: LjubinicTiếng Việt: LjubinićTürkçe: LjubinicČeština: LjubinicΕλληνικά: ΛγυβινικБеларуская: ЛьджубінікБългарски: ЛьджубиникКыргызча: ЛьджубиникМакедонски: ЉџубињикМонгол: ЛьджубиникРусский: ЛьджубиникСрпски: ЉџубињикТоҷикӣ: ЛьджубиникУкраїнська: ЛьджубінікҚазақша: ЛьджубиникՀայերեն: Լջուբինիկעברית: לדזִ׳וּבִּינִיקاردو: لْجُبِنِچْالعربية: لجوبينيكفارسی: لجوبینیکमराठी: ल्जुबिनिच्हिन्दी: ल्जुबिनिच्বাংলা: ল্জুবিনিচ্ગુજરાતી: લ્જુબિનિચ્தமிழ்: ல்ஜுபி³னிச்తెలుగు: ల్జుబినిచ్ಕನ್ನಡ: ಲ್ಜುಬಿನಿಚ್മലയാളം: ല്ജുബിനിച്සිංහල: ල්ජුබිනිච්ไทย: ลฺชุพินิจฺქართული: Ლიდჟუბინიკ中國: Ljubinic日本語: レ ズビニケ한국어: Ljubinic |