Thời gian chính xác trong Siliştea:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:26, Mặt trời lặn 20:47. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:59, Trăng lặn 23:55, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,7 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi chiềutừ 12:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:25, Mặt trời lặn 20:48. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:14, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 5,9 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:24, Mặt trời lặn 20:49. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:31, Trăng lặn 00:36, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,7 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:24, Mặt trời lặn 20:50. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:47, Trăng lặn 01:05, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,8 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:23, Mặt trời lặn 20:50. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:58, Trăng lặn 01:27, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,3 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:23, Mặt trời lặn 20:51. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:06, Trăng lặn 01:46, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:22, Mặt trời lặn 20:52. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 14:11, Trăng lặn 02:03, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
România | |
+40 | |
Brăila County | |
Comuna Siliştea | |
Siliştea | |
Europe/Bucharest, GMT 3. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 45°17'60" N; Kinh độ: 27°51'0" E; DD: 45.3, 27.85; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 10; | |
Afrikaans: SilisteaAzərbaycanca: SilişteaBahasa Indonesia: SilisteaDansk: SilisteaDeutsch: SilisteaEesti: SilisteaEnglish: SilisteaEspañol: SilisteaFilipino: SilisteaFrançaise: SilisteaHrvatski: SilisteaItaliano: SilisteaLatviešu: SilisteaLietuvių: SilisteaMagyar: SilisteaMelayu: SilisteaNederlands: SilisteaNorsk bokmål: SilisteaOʻzbekcha: SilisteaPolski: SilisteaPortuguês: SilisteaRomână: SilisteaShqip: SilisteaSlovenčina: SilisteaSlovenščina: SilisteaSuomi: SilisteaSvenska: SilisteaTiếng Việt: SilişteaTürkçe: SilişteaČeština: SilisteaΕλληνικά: ΣιλιστεαБеларуская: СілістяБългарски: СилистяКыргызча: СилистяМакедонски: СиљистјаМонгол: СилистяРусский: СилистяСрпски: СиљистјаТоҷикӣ: СилистяУкраїнська: СілістяҚазақша: СилистяՀայերեն: Սիլիստյաעברית: סִילִיסטיָاردو: سيليستهالعربية: سيليستهفارسی: سیلیستیमराठी: सिलिस्तेअहिन्दी: सिलिस्तेअবাংলা: সিলিস্তেঅગુજરાતી: સિલિસ્તેઅதமிழ்: ஸிலிஸ்தெஅతెలుగు: సిలిస్తేఅಕನ್ನಡ: ಸಿಲಿಸ್ತೇಅമലയാളം: സിലിസ്തേഅසිංහල: සිලිස්තේඅไทย: สิลิสเตอะქართული: სილისტია中國: Silistea日本語: ㇱリセテャ한국어: 실리스테아 | |