Thời gian chính xác trong Racova:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:34, Mặt trời lặn 20:46. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 01:56, Trăng lặn 11:05, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 4,7 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
buổi sángtừ 08:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:33, Mặt trời lặn 20:47. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:20, Trăng lặn 12:21, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,3 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:32, Mặt trời lặn 20:48. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:40, Trăng lặn 13:38, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,2 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:31, Mặt trời lặn 20:49. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:57, Trăng lặn 14:57, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,2 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:30, Mặt trời lặn 20:50. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:15, Trăng lặn 16:18, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,4 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:29, Mặt trời lặn 20:52. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:34, Trăng lặn 17:42, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:28, Mặt trời lặn 20:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:56, Trăng lặn 19:09, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
România | |
+40 | |
Bacău | |
Comuna Racova | |
Racova | |
Europe/Bucharest, GMT 3. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 46°42'0" N; Kinh độ: 26°45'0" E; DD: 46.7, 26.75; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 238; | |
Afrikaans: RacovaAzərbaycanca: RacovaBahasa Indonesia: RacovaDansk: RacovaDeutsch: RacovaEesti: RacovaEnglish: RacovaEspañol: RacovaFilipino: RacovaFrançaise: RacovaHrvatski: RacovaItaliano: RacovaLatviešu: RacovaLietuvių: RacovaMagyar: RacovaMelayu: RacovaNederlands: RacovaNorsk bokmål: RacovaOʻzbekcha: RacovaPolski: RacovaPortuguês: RacovaRomână: RacovaShqip: RacovaSlovenčina: RacovaSlovenščina: RacovaSuomi: RacovaSvenska: RacovaTiếng Việt: RacovaTürkçe: RacovaČeština: RacovaΕλληνικά: ΡακοβαБеларуская: РаковаБългарски: РаковаКыргызча: РаковаМакедонски: РаковаМонгол: РаковаРусский: РаковаСрпски: РаковаТоҷикӣ: РаковаУкраїнська: РаковаҚазақша: РаковаՀայերեն: Րակօվաעברית: רָקִוֹוָاردو: راكوفهالعربية: راكوفهفارسی: رکواमराठी: रचोवहिन्दी: रचोवবাংলা: রচোবગુજરાતી: રચોવதமிழ்: ரசோவతెలుగు: రచోవಕನ್ನಡ: ರಚೋವമലയാളം: രചോവසිංහල: රචෝවไทย: ระโจวะქართული: რაკოვა中國: Racova日本語: ㇻコ ウァ한국어: 라코바 |