Thời gian chính xác trong Mușata:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:36, Mặt trời lặn 20:32. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 21:53, Trăng lặn 05:26, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,3 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi sángtừ 06:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:35, Mặt trời lặn 20:34. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 22:57, Trăng lặn 05:58, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:34, Mặt trời lặn 20:35. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 23:55, Trăng lặn 06:39, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,4 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:33, Mặt trời lặn 20:36. |
Mặt trăng: | Trăng mọc --:--, Trăng lặn 07:31, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 2,6 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:31, Mặt trời lặn 20:37. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 00:42, Trăng lặn 08:35, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 6 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:30, Mặt trời lặn 20:38. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 01:20, Trăng lặn 09:45, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:29, Mặt trời lặn 20:40. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 01:49, Trăng lặn 11:00, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
România | |
+40 | |
Vaslui | |
Comuna Berezeni | |
Mușata | |
Europe/Bucharest, GMT 3. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 46°25'55" N; Kinh độ: 28°6'11" E; DD: 46.432, 28.1031; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 69; | |
Afrikaans: MusataAzərbaycanca: MusataBahasa Indonesia: MusataDansk: MusataDeutsch: MusataEesti: MusataEnglish: MusataEspañol: MusataFilipino: MusataFrançaise: MusataHrvatski: MusataItaliano: MusataLatviešu: MusataLietuvių: MusataMagyar: MusataMelayu: MusataNederlands: MusataNorsk bokmål: MusataOʻzbekcha: MusataPolski: MusataPortuguês: MusataRomână: MușataShqip: MusataSlovenčina: MusataSlovenščina: MusataSuomi: MusataSvenska: MusataTiếng Việt: MușataTürkçe: MusataČeština: MusataΕλληνικά: ΜυσαταБеларуская: МусатаБългарски: МусатаКыргызча: МусатаМакедонски: МусатаМонгол: МусатаРусский: МусатаСрпски: МусатаТоҷикӣ: МусатаУкраїнська: МусатаҚазақша: МусатаՀայերեն: Մուսատաעברית: מִוּסָטָاردو: موساتهالعربية: موساتهفارسی: موستاमराठी: मुसतहिन्दी: मुसतবাংলা: মুসতગુજરાતી: મુસતதமிழ்: முஸதతెలుగు: ముసతಕನ್ನಡ: ಮುಸತമലയാളം: മുസതසිංහල: මුසතไทย: มุสะตะქართული: მუსატა中國: Musata日本語: ㇺサタ한국어: 무사타 |