Thời gian chính xác trong Hereclean:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:38, Mặt trời lặn 21:12. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:04, Trăng lặn 23:31, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 6,7 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi sángtừ 06:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:38, Mặt trời lặn 21:13. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:08, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 1 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:37, Mặt trời lặn 21:14. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:24, Trăng lặn 00:25, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,3 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:36, Mặt trời lặn 21:15. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:43, Trăng lặn 01:03, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,9 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:36, Mặt trời lặn 21:16. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:01, Trăng lặn 01:31, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:35, Mặt trời lặn 21:17. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:15, Trăng lặn 01:52, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:34, Mặt trời lặn 21:18. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:24, Trăng lặn 02:09, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
România | |
+40 | |
Sălaj | |
Comuna Hereclean | |
Hereclean | |
Europe/Bucharest, GMT 3. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 47°15'0" N; Kinh độ: 23°1'0" E; DD: 47.25, 23.0167; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 270; | |
Afrikaans: HerecleanAzərbaycanca: HerecleanBahasa Indonesia: HerecleanDansk: HerecleanDeutsch: HerecleanEesti: HerecleanEnglish: HerecleanEspañol: HerecleanFilipino: HerecleanFrançaise: HerecleanHrvatski: HerecleanItaliano: HerecleanLatviešu: HerecleanLietuvių: HerecleanMagyar: HerecleanMelayu: HerecleanNederlands: HerecleanNorsk bokmål: HerecleanOʻzbekcha: HerecleanPolski: HerecleanPortuguês: HerecleanRomână: HerecleanShqip: HerecleanSlovenčina: HerecleanSlovenščina: HerecleanSuomi: HerecleanSvenska: HerecleanTiếng Việt: HerecleanTürkçe: HerecleanČeština: HerecleanΕλληνικά: ΧερεκλεανБеларуская: ХэрэклянБългарски: ХереклянКыргызча: ХереклянМакедонски: ХерекљанМонгол: ХереклянРусский: ХереклянСрпски: ХерекљанТоҷикӣ: ХереклянУкраїнська: ХереклянҚазақша: ХереклянՀայերեն: Խերեկլյանעברית: כֱרֱקליָנاردو: هركلينالعربية: هركلينفارسی: هرکلینमराठी: हेरेच्लेअन्हिन्दी: हेरेच्लेअन्বাংলা: হেরেচ্লেঅন্ગુજરાતી: હેરેચ્લેઅન્தமிழ்: ஹேரேச்லேஅன்తెలుగు: హేరేచ్లేఅన్ಕನ್ನಡ: ಹೇರೇಚ್ಲೇಅನ್മലയാളം: ഹേരേച്ലേഅൻසිංහල: හේරේච්ලේඅන්ไทย: เหเรจเลอะนქართული: ხერეკლიან中國: Hereclean日本語: ヘリェケリャン한국어: 헤렉레안 |