Thời gian chính xác trong Hășdate:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:39, Mặt trời lặn 21:08. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:05, Trăng lặn 23:26, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
buổi tốitừ 23:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:38, Mặt trời lặn 21:09. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:10, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 1 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:38, Mặt trời lặn 21:10. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:26, Trăng lặn 00:20, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,6 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:37, Mặt trời lặn 21:11. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:44, Trăng lặn 00:59, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,9 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:36, Mặt trời lặn 21:12. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:01, Trăng lặn 01:27, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8,3 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:36, Mặt trời lặn 21:13. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:14, Trăng lặn 01:49, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,5 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:35, Mặt trời lặn 21:14. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:23, Trăng lặn 02:06, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
România | |
+40 | |
Cluj County | |
Comuna Săvădisla | |
Hășdate | |
Europe/Bucharest, GMT 3. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 46°38'38" N; Kinh độ: 23°25'43" E; DD: 46.6438, 23.4286; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 617; | |
Afrikaans: HasdateAzərbaycanca: HasdateBahasa Indonesia: HasdateDansk: HasdateDeutsch: HasdateEesti: HasdateEnglish: HasdateEspañol: HasdateFilipino: HasdateFrançaise: HasdateHrvatski: HasdateItaliano: HasdateLatviešu: HasdateLietuvių: HasdateMagyar: HasdateMelayu: HasdateNederlands: HasdateNorsk bokmål: HasdateOʻzbekcha: HasdatePolski: HasdatePortuguês: HasdateRomână: HășdateShqip: HasdateSlovenčina: HasdateSlovenščina: HasdateSuomi: HasdateSvenska: HasdateTiếng Việt: HășdateTürkçe: HasdateČeština: HasdateΕλληνικά: ΧασδατεБеларуская: ХаздацеБългарски: ХаздатеКыргызча: ХаздатеМакедонски: ХаздатеМонгол: ХаздатеРусский: ХаздатеСрпски: ХаздатеТоҷикӣ: ХаздатеУкраїнська: ХаздатеҚазақша: ХаздатеՀայերեն: Խազդատեעברית: כָזדָטֱاردو: هاسداتالعربية: هاسداتفارسی: هسدتमराठी: हस्दतेहिन्दी: हस्दतेবাংলা: হস্দতেગુજરાતી: હસ્દતેதமிழ்: ஹஸ்ததெతెలుగు: హస్దతేಕನ್ನಡ: ಹಸ್ದತೇമലയാളം: ഹസ്ദതേසිංහල: හස්දතේไทย: หัสทะเตქართული: ხაზდატე中國: Hasdate日本語: ㇵゼダチェ한국어: 하스다테 | |