Thời gian chính xác trong Gheorghe Doja:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:25, Mặt trời lặn 20:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:57, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,8 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:24, Mặt trời lặn 20:55. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:12, Trăng lặn 00:04, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,1 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:24, Mặt trời lặn 20:56. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:30, Trăng lặn 00:44, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,8 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:23, Mặt trời lặn 20:57. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:47, Trăng lặn 01:12, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:23, Mặt trời lặn 20:58. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:00, Trăng lặn 01:33, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,5 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:22, Mặt trời lặn 20:59. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:08, Trăng lặn 01:51, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:22, Mặt trời lặn 21:00. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 14:15, Trăng lặn 02:07, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
România | |
+40 | |
Bacău | |
Comuna Răcăciuni | |
Gheorghe Doja | |
Europe/Bucharest, GMT 3. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 46°22'42" N; Kinh độ: 26°57'45" E; DD: 46.3783, 26.9625; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 143; | |
Afrikaans: Gheorghe DojaAzərbaycanca: Gheorghe DojaBahasa Indonesia: Gheorghe DojaDansk: Gheorghe DojaDeutsch: Gheorghe DojaEesti: Gheorghe DojaEnglish: Gheorghe DojaEspañol: Gheorghe DojaFilipino: Gheorghe DojaFrançaise: Gheorghe DojaHrvatski: Gheorghe DojaItaliano: Gheorghe DojaLatviešu: Gheorghe DojaLietuvių: Gheorghe DojaMagyar: Gheorghe DojaMelayu: Gheorghe DojaNederlands: Gheorghe DojaNorsk bokmål: Gheorghe DojaOʻzbekcha: Gheorghe DojaPolski: Gheorghe DojaPortuguês: Gheorghe DojaRomână: Gheorghe DojaShqip: Gheorghe DojaSlovenčina: Gheorghe DojaSlovenščina: Gheorghe DojaSuomi: Gheorghe DojaSvenska: Gheorghe DojaTiếng Việt: Gheorghe DojaTürkçe: Gheorghe DojaČeština: Gheorghe DojaΕλληνικά: Γεοργε ΔογαБеларуская: Гэоргэ ДожаБългарски: Георге ДожаКыргызча: Георге ДожаМакедонски: Георге ДожаМонгол: Георге ДожаРусский: Георге ДожаСрпски: Георге ДожаТоҷикӣ: Георге ДожаУкраїнська: Ґеорґе ДожаҚазақша: Георге ДожаՀայերեն: Գեօրգե Դօժաעברית: גֱאֳרגֱ דִוֹזָ׳اردو: فورف دوجهالعربية: فورف دوجهفارسی: قئورق دجاमराठी: घेओर्घे दोजहिन्दी: घेओर्घे दोजবাংলা: ঘেওর্ঘে দোজગુજરાતી: ઘેઓર્ઘે દોજதமிழ்: கெஒர்கெ தொஜతెలుగు: ఘేఓర్ఘే దోజಕನ್ನಡ: ಘೇಓರ್ಘೇ ದೋಜമലയാളം: ഘേഓർഘേ ദോജසිංහල: ඝේඕර්ඝේ දෝජไทย: ฆะเโอรเฆ โทชะქართული: გეორგე დოჟა中國: Gheorghe Doja日本語: ゲヲレゲ ドザ한국어: 그허그헤 도자 |