Thời gian chính xác trong Tarnowiec:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:34, Mặt trời lặn 20:29. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:54, Trăng lặn 22:54, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 6,8 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 01:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:33, Mặt trời lặn 20:30. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:59, Trăng lặn 23:46, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 3,5 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:32, Mặt trời lặn 20:31. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:16, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,3 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:31, Mặt trời lặn 20:32. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:38, Trăng lặn 00:21, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,7 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:30, Mặt trời lặn 20:33. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:59, Trăng lặn 00:45, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5,1 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:30, Mặt trời lặn 20:34. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:16, Trăng lặn 01:04, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:29, Mặt trời lặn 20:35. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:28, Trăng lặn 01:18, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Ba Lan | |
+48 | |
Vùng hành chính Subcarpathian | |
Powiat jasielski | |
Tarnowiec | |
Europe/Warsaw, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 49°43'52" N; Kinh độ: 21°34'36" E; DD: 49.7311, 21.5766; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 269; | |
Afrikaans: TarnowiecAzərbaycanca: TarnowiecBahasa Indonesia: TarnowiecDansk: TarnowiecDeutsch: TarnowiecEesti: TarnowiecEnglish: TarnowiecEspañol: TarnowiecFilipino: TarnowiecFrançaise: TarnowiecHrvatski: TarnowiecItaliano: TarnowiecLatviešu: TarnowiecLietuvių: TarnowiecMagyar: TarnowiecMelayu: TarnowiecNederlands: TarnowiecNorsk bokmål: TarnowiecOʻzbekcha: TarnowiecPolski: TarnowiecPortuguês: TarnowiecRomână: TarnowiecShqip: TarnowiecSlovenčina: TarnowiecSlovenščina: TarnowiecSuomi: TarnowiecSvenska: TarnowiecTiếng Việt: TarnowiecTürkçe: TarnowiecČeština: TarnowiecΕλληνικά: ΤαρνουιιεκБеларуская: ТарновэцБългарски: ТарновецКыргызча: ТарновецМакедонски: ТарновецМонгол: ТарновецРусский: ТарновецСрпски: ТарновецТоҷикӣ: ТарновецУкраїнська: ТарновецҚазақша: ТарновецՀայերեն: Տարնօվեծעברית: טָרנִוֹוֱצاردو: تارنوويكالعربية: تارنوويكفارسی: ترنویکमराठी: तर्नोविएच्हिन्दी: तर्नोविएच्বাংলা: তর্নোবিএচ্ગુજરાતી: તર્નોવિએચ્தமிழ்: தர்னொவிஎச்తెలుగు: తర్నోవిఏచ్ಕನ್ನಡ: ತರ್ನೋವಿಏಚ್മലയാളം: തർനോവിഏച്සිංහල: තර්නෝවිඒච්ไทย: ตัรโนวิเอจქართული: ტარნოვეც中國: Tarnowiec日本語: タレノウェツェ한국어: 타노비엑 |