Thời gian chính xác trong Nysa:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:47, Mặt trời lặn 20:49. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:06, Trăng lặn 23:17, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 2,6 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 05:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:46, Mặt trời lặn 20:50. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:11, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,8 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:46, Mặt trời lặn 20:51. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:30, Trăng lặn 00:08, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 2,9 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:45, Mặt trời lặn 20:52. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:53, Trăng lặn 00:42, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,6 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:44, Mặt trời lặn 20:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:14, Trăng lặn 01:06, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:43, Mặt trời lặn 20:55. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:32, Trăng lặn 01:23, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:43, Mặt trời lặn 20:56. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:45, Trăng lặn 01:36, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Ba Lan | |
+48 | |
Opole | |
Powiat nyski | |
Nysa | |
Europe/Warsaw, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 50°28'52" N; Kinh độ: 17°20'8" E; DD: 50.481, 17.3355; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 191; | |
Afrikaans: NysaAzərbaycanca: NysaBahasa Indonesia: NysaDansk: NysaDeutsch: NysaEesti: NysaEnglish: NysaEspañol: NysaFilipino: NysaFrançaise: NysaHrvatski: NysaItaliano: NysaLatviešu: NisaLietuvių: NysaMagyar: NysaMelayu: NysaNederlands: NysaNorsk bokmål: NysaOʻzbekcha: NysaPolski: NysaPortuguês: NysaRomână: NysaShqip: NysaSlovenčina: NisaSlovenščina: NysaSuomi: NysaSvenska: NysaTiếng Việt: NysaTürkçe: NysaČeština: NisaΕλληνικά: ΝίσαБеларуская: НысаБългарски: НисаКыргызча: НысаМакедонски: НисаМонгол: НысаРусский: НысаСрпски: НисаТоҷикӣ: НысаУкраїнська: НисаҚазақша: НысаՀայերեն: Նիսաעברית: ניסהاردو: نيساالعربية: نيسافارسی: نیساमराठी: न्य्सहिन्दी: निसाবাংলা: ন্য্সગુજરાતી: ન્ય્સதமிழ்: ந்ய்ஸతెలుగు: న్య్సಕನ್ನಡ: ನ್ಯ್ಸമലയാളം: ന്യ്സසිංහල: න්ය්සไทย: นือซาქართული: ნისა中國: 尼斯日本語: ニサ한국어: 니사 | |