Thời gian chính xác trong Młodów:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:25, Mặt trời lặn 20:24. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:44, Trăng lặn 22:50, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 3,3 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
buổi sángtừ 10:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:25, Mặt trời lặn 20:25. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:49, Trăng lặn 23:42, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 0,6 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:24, Mặt trời lặn 20:26. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:07, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,6 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:23, Mặt trời lặn 20:27. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:30, Trăng lặn 00:16, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 4,1 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:22, Mặt trời lặn 20:28. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:51, Trăng lặn 00:41, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,2 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:21, Mặt trời lặn 20:29. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:08, Trăng lặn 00:58, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:21, Mặt trời lặn 20:30. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:20, Trăng lặn 01:12, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Ba Lan | |
+48 | |
Vùng hành chính Subcarpathian | |
Powiat lubaczowski | |
Młodów | |
Europe/Warsaw, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 50°9'43" N; Kinh độ: 23°9'40" E; DD: 50.162, 23.1612; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 213; | |
Afrikaans: MlodowAzərbaycanca: MlodowBahasa Indonesia: MlodowDansk: MlodowDeutsch: MlodowEesti: MlodowEnglish: MlodowEspañol: MlodowFilipino: MlodowFrançaise: MlodowHrvatski: MlodowItaliano: MlodowLatviešu: MlodowLietuvių: MlodowMagyar: MlodowMelayu: MlodowNederlands: MlodowNorsk bokmål: MlodowOʻzbekcha: MlodowPolski: MłodówPortuguês: MlodowRomână: MlodowShqip: MlodowSlovenčina: MlodowSlovenščina: MlodowSuomi: MlodowSvenska: MlodowTiếng Việt: MłodówTürkçe: MlodowČeština: MlodowΕλληνικά: ΜλοδουιБеларуская: МлодувБългарски: МлодувКыргызча: МлодувМакедонски: МлодувМонгол: МлодувРусский: МлодувСрпски: МлодувТоҷикӣ: МлодувУкраїнська: МлодувҚазақша: МлодувՀայերեն: Մլօդուվעברית: מלִוֹדִוּוاردو: مْلودووْالعربية: ملودووفارسی: ملدوमराठी: म्लोदोव्हिन्दी: म्लोदोव्বাংলা: ম্লোদোব্ગુજરાતી: મ્લોદોવ્தமிழ்: ம்லோதோவ்తెలుగు: మ్లోదోవ్ಕನ್ನಡ: ಮ್ಲೋದೋವ್മലയാളം: മ്ലോദോവ്සිංහල: ම්ලෝදෝව්ไทย: โมฺลโทวฺქართული: Მლოდუვ中國: Mlodow日本語: ンロドゥヴェ한국어: ㅁ로도우 |