Thời gian chính xác trong Gowidlino:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:24, Mặt trời lặn 21:09. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:37, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
buổi tốitừ 20:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:23, Mặt trời lặn 21:10. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:00, Trăng lặn 00:34, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 2,8 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:22, Mặt trời lặn 21:12. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:29, Trăng lặn 01:03, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 4,1 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:21, Mặt trời lặn 21:13. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:58, Trăng lặn 01:20, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5,8 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:20, Mặt trời lặn 21:14. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:21, Trăng lặn 01:32, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:20, Mặt trời lặn 21:15. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:38, Trăng lặn 01:41, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:19, Mặt trời lặn 21:16. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:53, Trăng lặn 01:48, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Ba Lan | |
+48 | |
Pomeranian | |
Powiat kartuski | |
Gowidlino | |
Europe/Warsaw, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 54°19'32" N; Kinh độ: 17°47'35" E; DD: 54.3256, 17.7931; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 172; | |
Afrikaans: GowidlinoAzərbaycanca: GowidlinoBahasa Indonesia: GowidlinoDansk: GowidlinoDeutsch: GowidlinoEesti: GowidlinoEnglish: GowidlinoEspañol: GowidlinoFilipino: GowidlinoFrançaise: GowidlinoHrvatski: GowidlinoItaliano: GowidlinoLatviešu: GowidlinoLietuvių: GowidlinoMagyar: GowidlinoMelayu: GowidlinoNederlands: GowidlinoNorsk bokmål: GowidlinoOʻzbekcha: GowidlinoPolski: GowidlinoPortuguês: GowidlinoRomână: GowidlinoShqip: GowidlinoSlovenčina: GowidlinoSlovenščina: GowidlinoSuomi: GowidlinoSvenska: GowidlinoTiếng Việt: GowidlinoTürkçe: GowidlinoČeština: GowidlinoΕλληνικά: ΓουιιδλινοБеларуская: ГовідліноБългарски: ГовидлиноКыргызча: ГовидлиноМакедонски: ГовидљиноМонгол: ГовидлиноРусский: ГовидлиноСрпски: ГовидљиноТоҷикӣ: ГовидлиноУкраїнська: ҐовідліноҚазақша: ГовидлиноՀայերեն: Գօվիդլինօעברית: גִוֹוִידלִינִוֹاردو: گووِدْلِنوالعربية: غوويدلينوفارسی: گویدلینوमराठी: गोविद्लिनोहिन्दी: गोविद्लिनोবাংলা: গোবিদ্লিনোગુજરાતી: ગોવિદ્લિનોதமிழ்: கோவித்லினோతెలుగు: గోవిద్లినోಕನ್ನಡ: ಗೋವಿದ್ಲಿನೋമലയാളം: ഗോവിദ്ലിനോසිංහල: ගෝවිද්ලිනෝไทย: โควิทฺลิโนქართული: Გოვიდლინო中國: Gowidlino日本語: ゴウィデリノ한국어: 고윋리노 | |