Thời gian chính xác trong Tanolong:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:27, Mặt trời lặn 18:25. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:07, Trăng lặn 19:52, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 11,2 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi sángtừ 06:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:26, Mặt trời lặn 18:25. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:12, Trăng lặn 20:55, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 11 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:26, Mặt trời lặn 18:26. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:17, Trăng lặn 21:52, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 2 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:26, Mặt trời lặn 18:26. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:20, Trăng lặn 22:40, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 3,2 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:26, Mặt trời lặn 18:26. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:18, Trăng lặn 23:23, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 11,5 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:26, Mặt trời lặn 18:27. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:12, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:26, Mặt trời lặn 18:27. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:02, Trăng lặn 00:01, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Philippines | |
+63 | |
Ilocos | |
Province of Pangasinan | |
Tanolong | |
Asia/Manila, GMT 8. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 15°48'15" N; Kinh độ: 120°24'50" E; DD: 15.8041, 120.414; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 17; | |
Afrikaans: TanolongAzərbaycanca: TanolongBahasa Indonesia: TanolongDansk: TanolongDeutsch: TanolongEesti: TanolongEnglish: TanolongEspañol: TanolongFilipino: TanolongFrançaise: TanolongHrvatski: TanolongItaliano: TanolongLatviešu: TanolongLietuvių: TanolongMagyar: TanolongMelayu: TanolongNederlands: TanolongNorsk bokmål: TanolongOʻzbekcha: TanolongPolski: TanolongPortuguês: TanolongRomână: TanolongShqip: TanolongSlovenčina: TanolongSlovenščina: TanolongSuomi: TanolongSvenska: TanolongTiếng Việt: TanolongTürkçe: TanolongČeština: TanolongΕλληνικά: ΤανολονγБеларуская: ТанолонгБългарски: ТанолонгКыргызча: ТанолонгМакедонски: ТанолонгМонгол: ТанолонгРусский: ТанолонгСрпски: ТанолонгТоҷикӣ: ТанолонгУкраїнська: ТанолонґҚазақша: ТанолонгՀայերեն: Տանօլօնգעברית: טָנִוֹלִוֹנגاردو: تانولونغالعربية: تانولونغفارسی: تنلنگमराठी: तनोलोन्ग्हिन्दी: तनोलोन्ग्বাংলা: তনোলোন্গ্ગુજરાતી: તનોલોન્ગ્தமிழ்: தனொலொன்க்తెలుగు: తనోలోన్గ్ಕನ್ನಡ: ತನೋಲೋನ್ಗ್മലയാളം: തനോലോൻഗ്සිංහල: තනෝලෝන්ග්ไทย: ตะโนโลนคქართული: ტანოლონგ中國: Tanolong日本語: タノロンゲ한국어: 타놀롱 |