Thời gian chính xác trong Quinarayan:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:23, Mặt trời lặn 18:28. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:08, Trăng lặn 20:59, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +31 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 6,5 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 04:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:23, Mặt trời lặn 18:28. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:13, Trăng lặn 21:55, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +31 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 2,4 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:23, Mặt trời lặn 18:29. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:17, Trăng lặn 22:43, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +31 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 1,9 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:23, Mặt trời lặn 18:29. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:15, Trăng lặn 23:25, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +31 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 2,3 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:23, Mặt trời lặn 18:29. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:10, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +31 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 5,7 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:23, Mặt trời lặn 18:30. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:00, Trăng lặn 00:02, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +31 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:23, Mặt trời lặn 18:30. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:48, Trăng lặn 00:35, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +31 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Philippines | |
+63 | |
Ilocos | |
Province of Ilocos Sur | |
Quinarayan | |
Asia/Manila, GMT 8. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 17°26'39" N; Kinh độ: 120°28'19" E; DD: 17.4441, 120.472; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 9; | |
Afrikaans: QuinarayanAzərbaycanca: QuinarayanBahasa Indonesia: QuinarayanDansk: QuinarayanDeutsch: QuinarayanEesti: QuinarayanEnglish: QuinarayanEspañol: QuinarayanFilipino: QuinarayanFrançaise: QuinarayanHrvatski: QuinarayanItaliano: QuinarayanLatviešu: QuinarayanLietuvių: QuinarayanMagyar: QuinarayanMelayu: QuinarayanNederlands: QuinarayanNorsk bokmål: QuinarayanOʻzbekcha: QuinarayanPolski: QuinarayanPortuguês: QuinarayanRomână: QuinarayanShqip: QuinarayanSlovenčina: QuinarayanSlovenščina: QuinarayanSuomi: QuinarayanSvenska: QuinarayanTiếng Việt: QuinarayanTürkçe: QuinarayanČeština: QuinarayanΕλληνικά: ΚιναραιανБеларуская: КінараянБългарски: КинараянКыргызча: КинараянМакедонски: КинарајанМонгол: КинараянРусский: КинараянСрпски: КинарајанТоҷикӣ: КинараянУкраїнська: КінараянҚазақша: КинараянՀայերեն: Կինարայանעברית: קִינָרָיָנاردو: كوينارايانالعربية: كوينارايانفارسی: کینرینमराठी: किनरयन्हिन्दी: किनरयन्বাংলা: কিনরয়ন্ગુજરાતી: કિનરયન્தமிழ்: கினரயன்తెలుగు: కినరయన్ಕನ್ನಡ: ಕಿನರಯನ್മലയാളം: കിനരയൻසිංහල: කිනරයන්ไทย: กินะระยะนქართული: კინარაიან中國: Quinarayan日本語: キナㇻヤン한국어: 킈나라얀 |