Thời gian chính xác trong Magsaysay:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:25, Mặt trời lặn 17:58. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:16, Trăng lặn 20:22, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +30 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 7,1 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi sángtừ 07:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:25, Mặt trời lặn 17:58. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:20, Trăng lặn 21:21, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +30 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 12,5 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:25, Mặt trời lặn 17:59. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:20, Trăng lặn 22:13, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +30 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 11,6 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:26, Mặt trời lặn 17:59. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:15, Trăng lặn 22:59, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +30 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 12,8 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:26, Mặt trời lặn 17:59. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:05, Trăng lặn 23:40, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +30 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 12,5 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:26, Mặt trời lặn 17:59. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:52, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +30 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:26, Mặt trời lặn 18:00. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:35, Trăng lặn 00:18, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +30 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Philippines | |
+63 | |
Bắc Mindanao | |
Province of Lanao del Norte | |
Magsaysay | |
Asia/Manila, GMT 8. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 8°2'16" N; Kinh độ: 123°56'46" E; DD: 8.0377, 123.946; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 338; | |
Afrikaans: MagsaysayAzərbaycanca: MagsaysayBahasa Indonesia: MagsaysayDansk: MagsaysayDeutsch: MagsaysayEesti: MagsaysayEnglish: MagsaysayEspañol: MagsaysayFilipino: MagsaysayFrançaise: MagsaysayHrvatski: MagsaysayItaliano: MagsaysayLatviešu: MagsaysayLietuvių: MagsaysayMagyar: MagsaysayMelayu: MagsaysayNederlands: MagsaysayNorsk bokmål: MagsaysayOʻzbekcha: MagsaysayPolski: MagsaysayPortuguês: MagsaysayRomână: MagsaysayShqip: MagsaysaySlovenčina: MagsaysaySlovenščina: MagsaysaySuomi: MagsaysaySvenska: MagsaysayTiếng Việt: MagsaysayTürkçe: MagsaysayČeština: MagsaysayΕλληνικά: ΜαγσαισαιБеларуская: МагсайсайБългарски: МагсайсайКыргызча: МагсайсайМакедонски: МагсајсајМонгол: МагсайсайРусский: МагсайсайСрпски: МагсајсајТоҷикӣ: МагсайсайУкраїнська: МаґсайсайҚазақша: МагсайсайՀայերեն: Մագսայսայעברית: מָגסָיסָיاردو: مَگْسَیْسَیْالعربية: ماغسايسايفارسی: مگسیسیमराठी: मग्सय्सय्हिन्दी: मग्सय्सय्বাংলা: মগ্সয়্সয়্ગુજરાતી: મગ્સય્સય્தமிழ்: மக்ஸய்ஸய்తెలుగు: మగ్సయ్సయ్ಕನ್ನಡ: ಮಗ್ಸಯ್ಸಯ್മലയാളം: മഗ്സയ്സയ്සිංහල: මග්සය්සය්ไทย: มคฺสยฺสยฺქართული: Მაგსაისაი中國: Magsaysay日本語: マゲサイサイ한국어: 막사이사이 |