Thời gian chính xác trong Lasang:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:20, Mặt trời lặn 17:50. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:11, Trăng lặn 20:14, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Nhiệt độ nước: +29 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 12,4 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi chiềutừ 13:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:20, Mặt trời lặn 17:50. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:14, Trăng lặn 21:13, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ | |
Nhiệt độ nước: +29 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 12 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:20, Mặt trời lặn 17:51. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:14, Trăng lặn 22:04, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +29 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 11,1 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:20, Mặt trời lặn 17:51. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:09, Trăng lặn 22:51, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +29 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 12,3 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:20, Mặt trời lặn 17:51. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:59, Trăng lặn 23:32, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +29 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 12,4 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:20, Mặt trời lặn 17:51. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:45, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +29 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:20, Mặt trời lặn 17:52. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:28, Trăng lặn 00:10, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +29 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Philippines | |
+63 | |
Davao | |
Province of Davao del Sur | |
Lasang | |
Asia/Manila, GMT 8. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 7°16'1" N; Kinh độ: 125°39'54" E; DD: 7.26694, 125.665; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 8; | |
Afrikaans: LasangAzərbaycanca: LasangBahasa Indonesia: LasangDansk: LasangDeutsch: LasangEesti: LasangEnglish: LasangEspañol: LasangFilipino: LasangFrançaise: LasangHrvatski: LasangItaliano: LasangLatviešu: LasangLietuvių: LasangMagyar: LasangMelayu: LasangNederlands: LasangNorsk bokmål: LasangOʻzbekcha: LasangPolski: LasangPortuguês: LasangRomână: LasangShqip: LasangSlovenčina: LasangSlovenščina: LasangSuomi: LasangSvenska: LasangTiếng Việt: LasangTürkçe: LasangČeština: LasangΕλληνικά: ΛασανγκБеларуская: ЛасангБългарски: ЛасангКыргызча: ЛасангМакедонски: ЛасангМонгол: ЛасангРусский: ЛасангСрпски: ЛасангТоҷикӣ: ЛасангУкраїнська: ЛасанґҚазақша: ЛасангՀայերեն: Լասանգעברית: לָסָנגاردو: لاسانغالعربية: لاسانغفارسی: لسنگमराठी: लसन्ग्हिन्दी: लसंगবাংলা: লসন্গ্ગુજરાતી: લસન્ગ્தமிழ்: லஸன்க்తెలుగు: లసన్గ్ಕನ್ನಡ: ಲಸನ್ಗ್മലയാളം: ലസൻഗ്සිංහල: ලසන්ග්ไทย: ละสันคქართული: ლასანგ中國: Lasang日本語: ラサング한국어: 라상 | |