Thời gian chính xác trong Lagasit:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:25, Mặt trời lặn 18:24. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:05, Trăng lặn 19:51, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 11,4 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi chiềutừ 14:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:25, Mặt trời lặn 18:24. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:10, Trăng lặn 20:54, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 12,4 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:25, Mặt trời lặn 18:24. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:15, Trăng lặn 21:51, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 2,5 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:25, Mặt trời lặn 18:25. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:18, Trăng lặn 22:39, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 1,9 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:24, Mặt trời lặn 18:25. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:16, Trăng lặn 23:22, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10,9 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:24, Mặt trời lặn 18:25. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:10, Trăng lặn 23:59, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:24, Mặt trời lặn 18:26. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:00, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Philippines | |
+63 | |
Ilocos | |
Province of Pangasinan | |
Lagasit | |
Asia/Manila, GMT 8. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 15°59'36" N; Kinh độ: 120°47'38" E; DD: 15.9934, 120.794; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 93; | |
Afrikaans: LagasitAzərbaycanca: LagasitBahasa Indonesia: LagasitDansk: LagasitDeutsch: LagasitEesti: LagasitEnglish: LagasitEspañol: LagasitFilipino: LagasitFrançaise: LagasitHrvatski: LagasitItaliano: LagasitLatviešu: LagasitLietuvių: LagasitMagyar: LagasitMelayu: LagasitNederlands: LagasitNorsk bokmål: LagasitOʻzbekcha: LagasitPolski: LagasitPortuguês: LagasitRomână: LagasitShqip: LagasitSlovenčina: LagasitSlovenščina: LagasitSuomi: LagasitSvenska: LagasitTiếng Việt: LagasitTürkçe: LagasitČeština: LagasitΕλληνικά: ΛαγασιτБеларуская: ЛагасітБългарски: ЛагаситКыргызча: ЛагаситМакедонски: ЛагаситМонгол: ЛагаситРусский: ЛагаситСрпски: ЛагаситТоҷикӣ: ЛагаситУкраїнська: ЛаґасітҚазақша: ЛагаситՀայերեն: Լագասիտעברית: לָגָסִיטاردو: لاغاسيتالعربية: لاغاسيتفارسی: لگسیتमराठी: लगसित्हिन्दी: लगसित्বাংলা: লগসিৎગુજરાતી: લગસિત્தமிழ்: லகஸித்తెలుగు: లగసిత్ಕನ್ನಡ: ಲಗಸಿತ್മലയാളം: ലഗസിത്සිංහල: ලගසිත්ไทย: ละคะสิตქართული: ლაგასიტ中國: Lagasit日本語: ラガㇱチェ한국어: 라가싣 |