Thời gian chính xác trong Curuan:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:34, Mặt trời lặn 18:04. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:25, Trăng lặn 20:28, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
buổi tốitừ 20:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:34, Mặt trời lặn 18:04. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:29, Trăng lặn 21:27, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 10,9 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:34, Mặt trời lặn 18:04. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:29, Trăng lặn 22:18, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 12,6 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:34, Mặt trời lặn 18:04. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:23, Trăng lặn 23:05, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6,5 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:34, Mặt trời lặn 18:05. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:13, Trăng lặn 23:46, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,9 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:34, Mặt trời lặn 18:05. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:59, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:34, Mặt trời lặn 18:05. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:42, Trăng lặn 00:24, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Philippines | |
+63 | |
Bán đảo Zamboanga | |
Province of Zamboanga del Sur | |
Curuan | |
Asia/Manila, GMT 8. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 7°12'19" N; Kinh độ: 122°13'59" E; DD: 7.20528, 122.233; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 15; | |
Afrikaans: CuruanAzərbaycanca: CuruanBahasa Indonesia: CuruanDansk: CuruanDeutsch: CuruanEesti: CuruanEnglish: CuruanEspañol: CuruanFilipino: CuruanFrançaise: CuruanHrvatski: CuruanItaliano: CuruanLatviešu: CuruanLietuvių: CuruanMagyar: CuruanMelayu: CuruanNederlands: CuruanNorsk bokmål: CuruanOʻzbekcha: CuruanPolski: CuruanPortuguês: CuruanRomână: CuruanShqip: CuruanSlovenčina: CuruanSlovenščina: CuruanSuomi: CuruanSvenska: CuruanTiếng Việt: CuruanTürkçe: CuruanČeština: CuruanΕλληνικά: ΚυρυανБеларуская: ДжуруанБългарски: ДжуруанКыргызча: ДжуруанМакедонски: ЏуруанМонгол: ДжуруанРусский: ДжуруанСрпски: ЏуруанТоҷикӣ: ДжуруанУкраїнська: ДжуруанҚазақша: ДжуруанՀայերեն: Ջուրուանעברית: דזִ׳וּרִוּאָנاردو: كوروانالعربية: كوروانفارسی: کوروانमराठी: चुरुअन्हिन्दी: चुरुअन्বাংলা: চুরুঅন্ગુજરાતી: ચુરુઅન્தமிழ்: சுருஅன்తెలుగు: చురుఅన్ಕನ್ನಡ: ಚುರುಅನ್മലയാളം: ചുരുഅൻසිංහල: චුරුඅන්ไทย: จุรุอะนქართული: დჟურუან中國: Curuan日本語: ズㇽアン한국어: 쿠루안 | |