Thời gian chính xác trong Conduaga:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:50, Mặt trời lặn 18:25. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:41, Trăng lặn 20:51, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Nhiệt độ nước: +31 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 4,9 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
buổi chiềutừ 15:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:50, Mặt trời lặn 18:25. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:45, Trăng lặn 21:50, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ | |
Nhiệt độ nước: +31 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 12,2 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:50, Mặt trời lặn 18:26. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:46, Trăng lặn 22:41, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +31 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 12,7 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:50, Mặt trời lặn 18:26. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:40, Trăng lặn 23:27, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +31 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 12 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:50, Mặt trời lặn 18:26. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:31, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +31 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 10,5 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:50, Mặt trời lặn 18:26. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:17, Trăng lặn 00:07, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +31 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:50, Mặt trời lặn 18:27. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:02, Trăng lặn 00:45, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +31 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Philippines | |
+63 | |
MIMAROPA | |
Province of Palawan | |
Conduaga | |
Asia/Manila, GMT 8. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 8°51'43" N; Kinh độ: 117°29'20" E; DD: 8.862, 117.489; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 8; | |
Afrikaans: ConduagaAzərbaycanca: ConduagaBahasa Indonesia: ConduagaDansk: ConduagaDeutsch: ConduagaEesti: ConduagaEnglish: ConduagaEspañol: ConduagaFilipino: ConduagaFrançaise: ConduagaHrvatski: ConduagaItaliano: ConduagaLatviešu: ConduagaLietuvių: ConduagaMagyar: ConduagaMelayu: ConduagaNederlands: ConduagaNorsk bokmål: ConduagaOʻzbekcha: ConduagaPolski: ConduagaPortuguês: ConduagaRomână: ConduagaShqip: ConduagaSlovenčina: ConduagaSlovenščina: ConduagaSuomi: ConduagaSvenska: ConduagaTiếng Việt: ConduagaTürkçe: ConduagaČeština: ConduagaΕλληνικά: ΚονδυαγαБеларуская: ДжондуагаБългарски: ДжондуагаКыргызча: ДжондуагаМакедонски: ЃондуагаМонгол: ДжондуагаРусский: ДжондуагаСрпски: ЂондуагаТоҷикӣ: ДжондуагаУкраїнська: ДжондуаґаҚазақша: ДжондуагаՀայերեն: Ջօնդուագաעברית: דזִ׳וֹנדִוּאָגָاردو: كوندواغهالعربية: كوندواغهفارسی: کندواگاमराठी: चोन्दुअगहिन्दी: चोन्दुअगবাংলা: চোন্দুঅগગુજરાતી: ચોન્દુઅગதமிழ்: சொந்துஅகతెలుగు: చోందుఅగಕನ್ನಡ: ಚೋಂದುಅಗമലയാളം: ചോന്ദുഅഗසිංහල: චෝන්දුඅගไทย: โจนทุอะคะქართული: დჟონდუაგა中國: Conduaga日本語: ゾンドゥアガ한국어: 콘두아가 | |