Thời gian chính xác trong Cato:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:28, Mặt trời lặn 18:27. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:14, Trăng lặn 20:57, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +31 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 8,3 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi chiềutừ 17:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:28, Mặt trời lặn 18:28. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:19, Trăng lặn 21:54, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Nhiệt độ nước: +31 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 2,5 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:28, Mặt trời lặn 18:28. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:22, Trăng lặn 22:42, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +31 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 3,7 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:28, Mặt trời lặn 18:28. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:20, Trăng lặn 23:25, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +31 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 4,7 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:28, Mặt trời lặn 18:29. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:14, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +31 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 7,6 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:28, Mặt trời lặn 18:29. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:04, Trăng lặn 00:03, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +31 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:28, Mặt trời lặn 18:29. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:51, Trăng lặn 00:37, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +31 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Philippines | |
+63 | |
Ilocos | |
Province of Pangasinan | |
Cato | |
Asia/Manila, GMT 8. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 15°50'10" N; Kinh độ: 119°54'54" E; DD: 15.8362, 119.915; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 6; | |
Afrikaans: CatoAzərbaycanca: CatoBahasa Indonesia: CatoDansk: CatoDeutsch: CatoEesti: CatoEnglish: CatoEspañol: CatoFilipino: CatoFrançaise: CatoHrvatski: CatoItaliano: CatoLatviešu: CatoLietuvių: CatoMagyar: CatoMelayu: CatoNederlands: CatoNorsk bokmål: CatoOʻzbekcha: CatoPolski: CatoPortuguês: CatoRomână: CatoShqip: CatoSlovenčina: CatoSlovenščina: CatoSuomi: CatoSvenska: CatoTiếng Việt: CatoTürkçe: CatoČeština: CatoΕλληνικά: ΚατοБеларуская: ДжатоБългарски: ДжатоКыргызча: ДжатоМакедонски: ЏатоМонгол: ДжатоРусский: ДжатоСрпски: ЏатоТоҷикӣ: ДжатоУкраїнська: ДжатоҚазақша: ДжатоՀայերեն: Ջատօעברית: דזָ׳טִוֹاردو: كاتوالعربية: كاتوفارسی: کتوमराठी: चतोहिन्दी: चतोবাংলা: চতোગુજરાતી: ચતોதமிழ்: சதோతెలుగు: చతోಕನ್ನಡ: ಚತೋമലയാളം: ചതോසිංහල: චතෝไทย: จะโตქართული: დჟატო中國: Cato日本語: ザㇳ한국어: 카토 |