Thời gian chính xác trong Balangonan:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:24, Mặt trời lặn 17:49. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:10, Trăng lặn 19:07, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Nhiệt độ nước: +30 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 11,3 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi sángtừ 08:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:24, Mặt trời lặn 17:49. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:16, Trăng lặn 20:11, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +30 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 12,1 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:24, Mặt trời lặn 17:49. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:19, Trăng lặn 21:10, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +30 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 12,2 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:24, Mặt trời lặn 17:49. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:19, Trăng lặn 22:03, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +30 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 12,4 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:24, Mặt trời lặn 17:49. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:12, Trăng lặn 22:50, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +30 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 12,3 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:24, Mặt trời lặn 17:50. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:02, Trăng lặn 23:32, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +30 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:24, Mặt trời lặn 17:50. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:47, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +30 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Philippines | |
+63 | |
Davao | |
Davao Occidental | |
Balangonan | |
Asia/Manila, GMT 8. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 5°34'24" N; Kinh độ: 125°21'14" E; DD: 5.57333, 125.354; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 9; | |
Afrikaans: BalangonanAzərbaycanca: BalangonanBahasa Indonesia: BalangonanDansk: BalangonanDeutsch: BalangonanEesti: BalangonanEnglish: BalangonanEspañol: BalangonanFilipino: BalangonanFrançaise: BalangonanHrvatski: BalangonanItaliano: BalangonanLatviešu: BalangonanLietuvių: BalangonanMagyar: BalangonanMelayu: BalangonanNederlands: BalangonanNorsk bokmål: BalangonanOʻzbekcha: BalangonanPolski: BalangonanPortuguês: BalangonanRomână: BalangonanShqip: BalangonanSlovenčina: BalangonanSlovenščina: BalangonanSuomi: BalangonanSvenska: BalangonanTiếng Việt: BalangonanTürkçe: BalangonanČeština: BalangonanΕλληνικά: ΒαλανγκονανБеларуская: БалангонанБългарски: БалангонанКыргызча: БалангонанМакедонски: БалангонанМонгол: БалангонанРусский: БалангонанСрпски: БалангонанТоҷикӣ: БалангонанУкраїнська: БаланґонанҚазақша: БалангонанՀայերեն: Բալանգօնանעברית: בָּלָנגִוֹנָנاردو: بالانغونانالعربية: بالانغونانفارسی: بلنگننमराठी: बलन्गोनन्हिन्दी: बलन्गोनन्বাংলা: বলন্গোনন্ગુજરાતી: બલન્ગોનન્தமிழ்: பலன்கொனன்తెలుగు: బలన్గోనన్ಕನ್ನಡ: ಬಲನ್ಗೋನನ್മലയാളം: ബലൻഗോനൻසිංහල: බලන්ගෝනන්ไทย: พะลันโคนะนქართული: ბალანგონან中國: Balangonan日本語: バランゴナン한국어: 발란고난 | |