Thời gian chính xác trong Zapatero:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:10, Mặt trời lặn 17:57. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:42, Trăng lặn 19:43, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 10,1 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 01:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:10, Mặt trời lặn 17:57. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:46, Trăng lặn 20:47, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:11, Mặt trời lặn 17:57. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:44, Trăng lặn 21:46, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 4,9 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:11, Mặt trời lặn 17:57. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:36, Trăng lặn 22:41, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10,3 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:11, Mặt trời lặn 17:57. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:22, Trăng lặn 23:30, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 0,3 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:11, Mặt trời lặn 17:57. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:04, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:12, Mặt trời lặn 17:57. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:43, Trăng lặn 00:16, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Peru | |
+51 | |
Saint Martin | |
Provincia de Lamas | |
Zapatero | |
America/Lima, GMT -5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 6°31'52" S; Kinh độ: 76°29'29" W; DD: -6.531, -76.4913; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 293; | |
Afrikaans: ZapateroAzərbaycanca: ZapateroBahasa Indonesia: ZapateroDansk: ZapateroDeutsch: ZapateroEesti: ZapateroEnglish: ZapateroEspañol: ZapateroFilipino: ZapateroFrançaise: ZapateroHrvatski: ZapateroItaliano: ZapateroLatviešu: ZapateroLietuvių: ZapateroMagyar: ZapateroMelayu: ZapateroNederlands: ZapateroNorsk bokmål: ZapateroOʻzbekcha: ZapateroPolski: ZapateroPortuguês: ZapateroRomână: ZapateroShqip: ZapateroSlovenčina: ZapateroSlovenščina: ZapateroSuomi: ZapateroSvenska: ZapateroTiếng Việt: ZapateroTürkçe: ZapateroČeština: ZapateroΕλληνικά: ΖαπατεροБеларуская: СапацероБългарски: СапатероКыргызча: СапатероМакедонски: СапатероМонгол: СапатероРусский: СапатероСрпски: СапатероТоҷикӣ: СапатероУкраїнська: СапатероҚазақша: СапатероՀայերեն: Սապատերօעברית: סָפָּטֱרִוֹاردو: زَپَتیروالعربية: زاباتروفارسی: زپتروमराठी: ज़पतेरोहिन्दी: ज़पतेरोবাংলা: জ়পতেরোગુજરાતી: જ઼પતેરોதமிழ்: ஃஜபதேரோతెలుగు: జపతేరోಕನ್ನಡ: ಜ಼ಪತೇರೋമലയാളം: ജപതേരോසිංහල: ජපතේරෝไทย: ซปเตโรქართული: Საპატერო中國: Zapatero日本語: サパチェㇿ한국어: 자파테로 |