Thời gian chính xác trong Singa:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:16, Mặt trời lặn 17:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:50, Trăng lặn 19:38, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,7 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi chiềutừ 15:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:16, Mặt trời lặn 17:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:54, Trăng lặn 20:43, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,4 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:17, Mặt trời lặn 17:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:51, Trăng lặn 21:43, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8,7 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:17, Mặt trời lặn 17:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:42, Trăng lặn 22:38, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10,6 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:17, Mặt trời lặn 17:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:27, Trăng lặn 23:28, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,1 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:17, Mặt trời lặn 17:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:07, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 0,3 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:18, Mặt trời lặn 17:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:45, Trăng lặn 00:15, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Peru | |
+51 | |
Huanuco | |
Provincia de Huamalíes | |
Singa | |
America/Lima, GMT -5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 9°23'15" S; Kinh độ: 76°48'45" W; DD: -9.38745, -76.8126; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 3642; | |
Afrikaans: SingaAzərbaycanca: SingaBahasa Indonesia: SingaDansk: SingaDeutsch: SingaEesti: SingaEnglish: SingaEspañol: SingaFilipino: SingaFrançaise: SingaHrvatski: SingaItaliano: SingaLatviešu: SingaLietuvių: SingaMagyar: SingaMelayu: SingaNederlands: SingaNorsk bokmål: SingaOʻzbekcha: SingaPolski: SingaPortuguês: SingaRomână: SingaShqip: SingaSlovenčina: SingaSlovenščina: SingaSuomi: SingaSvenska: SingaTiếng Việt: SingaTürkçe: SingaČeština: SingaΕλληνικά: ΣινγαБеларуская: СінгаБългарски: СингаКыргызча: СингаМакедонски: СингаМонгол: СингаРусский: СингаСрпски: СингаТоҷикӣ: СингаУкраїнська: СінґаҚазақша: СингаՀայերեն: Սինգաעברית: סִינגָاردو: سِنْگَالعربية: سينغهفارسی: سینگاमराठी: सिन्गहिन्दी: सिन्गবাংলা: সিন্গગુજરાતી: સિન્ગதமிழ்: ஸின்கతెలుగు: సిన్గಕನ್ನಡ: ಸಿನ್ಗമലയാളം: സിൻഗසිංහල: සින්ගไทย: สินฺคქართული: Სინგა中國: Singa日本語: ㇱンガ한국어: 신가 | |