Thời gian chính xác trong Sangarará:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:02, Mặt trời lặn 17:25. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:32, Trăng lặn 18:01, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). |
buổi tốitừ 22:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:03, Mặt trời lặn 17:25. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:39, Trăng lặn 19:06, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ | |
Chỉ số tử ngoại: 10,9 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:03, Mặt trời lặn 17:25. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:42, Trăng lặn 20:11, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,9 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:03, Mặt trời lặn 17:25. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:39, Trăng lặn 21:12, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8,8 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:04, Mặt trời lặn 17:25. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:28, Trăng lặn 22:10, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10,5 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:04, Mặt trời lặn 17:25. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:11, Trăng lặn 23:02, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 0,4 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:04, Mặt trời lặn 17:25. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:49, Trăng lặn 23:51, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Peru | |
+51 | |
Cuzco | |
Provincia de Acomayo | |
Sangarará | |
America/Lima, GMT -5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 13°56'54" S; Kinh độ: 71°36'11" W; DD: -13.9482, -71.603; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 3767; | |
Afrikaans: SangararaAzərbaycanca: SangararaBahasa Indonesia: SangararaDansk: SangararaDeutsch: SangararaEesti: SangararaEnglish: SangararaEspañol: SangararáFilipino: SangararaFrançaise: SangararaHrvatski: SangararaItaliano: SangararaLatviešu: SangararaLietuvių: SangararaMagyar: SangararáMelayu: SangararaNederlands: SangararáNorsk bokmål: SangararaOʻzbekcha: SangararaPolski: SangararaPortuguês: SangararáRomână: SangararaShqip: SangararaSlovenčina: SangararáSlovenščina: SangararaSuomi: SangararaSvenska: SangararaTiếng Việt: SangararáTürkçe: SangararaČeština: SangararáΕλληνικά: ΣανγκαραραБеларуская: СангарараБългарски: СангарараКыргызча: СангарараМакедонски: СангарараМонгол: СангарараРусский: СангарараСрпски: СангарараТоҷикӣ: СангарараУкраїнська: СанґарараҚазақша: СангарараՀայերեն: Սանգարարաעברית: סָנגָרָרָاردو: سَنْگَرَرَالعربية: سانغارارهفارسی: سنگرراमराठी: सन्गररहिन्दी: सन्गररবাংলা: সন্গররગુજરાતી: સન્ગરરதமிழ்: ஸன்கரரతెలుగు: సన్గరరಕನ್ನಡ: ಸನ್ಗರರമലയാളം: സൻഗരരසිංහල: සන්ගරරไทย: สนฺครรქართული: Სანგარარა中國: Sangarara日本語: サンガㇻㇻ한국어: 산가라라 |