Thời gian chính xác trong Huasicancha:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:14, Mặt trời lặn 17:42. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:43, Trăng lặn 18:20, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 11,3 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi chiềutừ 14:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:15, Mặt trời lặn 17:42. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:50, Trăng lặn 19:25, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 10,4 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:15, Mặt trời lặn 17:42. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:54, Trăng lặn 20:30, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,5 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:15, Mặt trời lặn 17:42. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:51, Trăng lặn 21:31, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10,9 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:16, Mặt trời lặn 17:42. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:41, Trăng lặn 22:28, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 0,3 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:16, Mặt trời lặn 17:42. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:24, Trăng lặn 23:19, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:16, Mặt trời lặn 17:42. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:03, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Peru | |
+51 | |
Junin | |
Provincia de Huancayo | |
Huasicancha | |
America/Lima, GMT -5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 12°19'55" S; Kinh độ: 75°16'56" W; DD: -12.3319, -75.2822; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 3710; | |
Afrikaans: HuasicanchaAzərbaycanca: HuasicanchaBahasa Indonesia: HuasicanchaDansk: HuasicanchaDeutsch: HuasicanchaEesti: HuasicanchaEnglish: HuasicanchaEspañol: HuasicanchaFilipino: HuasicanchaFrançaise: HuasicanchaHrvatski: HuasicanchaItaliano: HuasicanchaLatviešu: HuasicanchaLietuvių: HuasicanchaMagyar: HuasicanchaMelayu: HuasicanchaNederlands: HuasicanchaNorsk bokmål: HuasicanchaOʻzbekcha: HuasicanchaPolski: HuasicanchaPortuguês: HuasicanchaRomână: HuasicanchaShqip: HuasicanchaSlovenčina: HuasicanchaSlovenščina: HuasicanchaSuomi: HuasicanchaSvenska: HuasicanchaTiếng Việt: HuasicanchaTürkçe: HuasicanchaČeština: HuasicanchaΕλληνικά: ΧυασικανχαБеларуская: УасіканчаБългарски: УасиканчаКыргызча: УасиканчаМакедонски: УасиканќаМонгол: УасиканчаРусский: УасиканчаСрпски: УасиканћаТоҷикӣ: УасиканчаУкраїнська: УасіканчаҚазақша: УасиканчаՀայերեն: Ուասիկանճաעברית: אוּאָסִיקָנצָ׳اردو: ہُءاَسِچَنْچھَالعربية: هواسيكانتشهفارسی: هواسیکنچاमराठी: हुअसिचन्छहिन्दी: हुअसिचन्छবাংলা: হুঅসিচন্ছગુજરાતી: હુઅસિચન્છதமிழ்: ஹுஅஸிசன்சతెలుగు: హుఅసిచన్ఛಕನ್ನಡ: ಹುಅಸಿಚನ್ಛമലയാളം: ഹുഅസിചൻഛසිංහල: හුඅසිචන්ඡไทย: หุอสิจนฺฉქართული: Უასიკანჩა中國: Huasicancha日本語: ウアㇱカンチャ한국어: 후아시찬차 | |