Thời gian chính xác trong Granada:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:14, Mặt trời lặn 18:02. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:40, Trăng lặn 18:44, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,1 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi chiềutừ 15:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:14, Mặt trời lặn 18:02. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:46, Trăng lặn 19:49, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 10,6 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:14, Mặt trời lặn 18:02. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:50, Trăng lặn 20:53, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,8 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:15, Mặt trời lặn 18:02. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:48, Trăng lặn 21:52, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6,2 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:15, Mặt trời lặn 18:02. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:40, Trăng lặn 22:46, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10,2 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:15, Mặt trời lặn 18:02. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:26, Trăng lặn 23:35, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 0,2 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:15, Mặt trời lặn 18:02. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:08, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Peru | |
+51 | |
Amazonas | |
Provincia de Chachapoyas | |
Granada | |
America/Lima, GMT -5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 6°5'57" S; Kinh độ: 77°37'36" W; DD: -6.09917, -77.6267; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 2993; | |
Afrikaans: GranadaAzərbaycanca: GranadaBahasa Indonesia: GranadaDansk: GranadaDeutsch: GranadaEesti: GranadaEnglish: GranadaEspañol: GranadaFilipino: GranadaFrançaise: GranadaHrvatski: GranadaItaliano: GranadaLatviešu: GranadaLietuvių: GranadaMagyar: GranadaMelayu: GranadaNederlands: GranadaNorsk bokmål: GranadaOʻzbekcha: GranadaPolski: GranadaPortuguês: GranadaRomână: GranadaShqip: GranadaSlovenčina: GranadaSlovenščina: GranadaSuomi: GranadaSvenska: GranadaTiếng Việt: GranadaTürkçe: GranadaČeština: GranadaΕλληνικά: ΓραναδαБеларуская: ГранадаБългарски: ГранадаКыргызча: ГранадаМакедонски: ГранадаМонгол: ГранадаРусский: ГранадаСрпски: ГранадаТоҷикӣ: ГранадаУкраїнська: ҐранадаҚазақша: ГранадаՀայերեն: Գրանադաעברית: גרָנָדָاردو: گْرَنَدَالعربية: غرانادهفارسی: گرنداमराठी: ग्रनदहिन्दी: ग्रनदবাংলা: গ্রনদગુજરાતી: ગ્રનદதமிழ்: க்³ரனத³తెలుగు: గ్రనదಕನ್ನಡ: ಗ್ರನದമലയാളം: ഗ്രനദසිංහල: ග්රනදไทย: คฺรนทქართული: Გრანადა中國: Granada日本語: ゲㇻナダ한국어: Granada | |