Thời gian chính xác trong Tubualá:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:50, Mặt trời lặn 18:27. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:17, Trăng lặn 21:24, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Nhiệt độ nước: +29 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 11,4 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 01:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:50, Mặt trời lặn 18:27. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:19, Trăng lặn 22:19, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ | |
Nhiệt độ nước: +30 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 4,6 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:50, Mặt trời lặn 18:27. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:17, Trăng lặn 23:07, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +30 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 11,4 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:50, Mặt trời lặn 18:27. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:09, Trăng lặn 23:50, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +30 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 10 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:50, Mặt trời lặn 18:28. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:57, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +30 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 0,3 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:51, Mặt trời lặn 18:28. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:43, Trăng lặn 00:29, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +30 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:51, Mặt trời lặn 18:28. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:26, Trăng lặn 01:05, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +30 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Panama | |
+507 | |
Guna Yala | |
Tubualá | |
America/Panama, GMT -5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 8°55'16" N; Kinh độ: 77°43'26" W; DD: 8.92098, -77.7239; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 6; | |
Afrikaans: TubualaAzərbaycanca: TubualaBahasa Indonesia: TubualaDansk: TubualaDeutsch: TubualaEesti: TubualaEnglish: TubualaEspañol: TubualáFilipino: TubualaFrançaise: TubualaHrvatski: TubualaItaliano: TubualaLatviešu: TubualaLietuvių: TubualaMagyar: TubualáMelayu: TubualaNederlands: TubualáNorsk bokmål: TubualaOʻzbekcha: TubualaPolski: TubualaPortuguês: TubualáRomână: TubualaShqip: TubualaSlovenčina: TubualáSlovenščina: TubualaSuomi: TubualaSvenska: TubualaTiếng Việt: TubualáTürkçe: TubualaČeština: TubualáΕλληνικά: ΤυβυαλαБеларуская: ТувуалаБългарски: ТувуалаКыргызча: ТувуалаМакедонски: ТувуалаМонгол: ТувуалаРусский: ТувуалаСрпски: ТувуалаТоҷикӣ: ТувуалаУкраїнська: ТувуалаҚазақша: ТувуалаՀայերեն: Տուվուալաעברית: טִוּוִוּאָלָاردو: توبوالهالعربية: توبوالهفارسی: توبوالاमराठी: तुबुअलहिन्दी: तुबुअलবাংলা: তুবুঅলગુજરાતી: તુબુઅલதமிழ்: துபுஅலతెలుగు: తుబుఅలಕನ್ನಡ: ತುಬುಅಲമലയാളം: തുബുഅലසිංහල: තුබුඅලไทย: ตุพุอะละქართული: ტუვუალა中國: Tubuala日本語: トゥヴアラ한국어: 투부알라 | |