Thời gian chính xác trong San Isidro:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:12, Mặt trời lặn 18:46. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:33, Trăng lặn 17:26, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
buổi tốitừ 22:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:12, Mặt trời lặn 18:46. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:29, Trăng lặn 18:32, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 9,8 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:12, Mặt trời lặn 18:46. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:30, Trăng lặn 19:38, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 12,2 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:12, Mặt trời lặn 18:46. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:34, Trăng lặn 20:44, ![]() |
Từ trường trái đất: bão vừa phải Hệ thống điện: Hệ thống điện có vĩ độ cao có thể gặp cảnh báo điện áp, bão trong thời gian dài có thể gây hư hỏng máy biến áp. Hoạt động của tàu vũ trụ: Các hành động khắc phục để định hướng có thể được yêu cầu bởi điều khiển mặt đất; những thay đổi có thể trong lực cản ảnh hưởng đến dự đoán quỹ đạo. Các hệ thống khác: Sự lan truyền vô tuyến HF có thể mờ dần ở các vĩ độ cao hơn và cực quang đã được nhìn thấy thấp như New York và Idaho (thường là vĩ độ địa từ 55 °.). | |
Chỉ số tử ngoại: 11,9 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:12, Mặt trời lặn 18:46. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:39, Trăng lặn 21:45, ![]() |
Từ trường trái đất: bão vừa phải | |
Chỉ số tử ngoại: 12 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:12, Mặt trời lặn 18:47. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:41, Trăng lặn 22:40, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 0,3 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:12, Mặt trời lặn 18:47. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:39, Trăng lặn 23:27, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Panama | |
+507 | |
Chiriqui | |
Bugaba District | |
San Isidro | |
America/Panama, GMT -5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 8°31'49" N; Kinh độ: 82°49'38" W; DD: 8.53032, -82.8272; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 126; | |
Afrikaans: San IsidroAzərbaycanca: San IsidroBahasa Indonesia: San IsidroDansk: San IsidroDeutsch: San IsidroEesti: San IsidroEnglish: San IsidroEspañol: San IsidroFilipino: San IsidroFrançaise: San IsidroHrvatski: San IsidroItaliano: San IsidroLatviešu: San IsidroLietuvių: San IsidroMagyar: San IsidroMelayu: San IsidroNederlands: San IsidroNorsk bokmål: San IsidroOʻzbekcha: San IsidroPolski: San IsidroPortuguês: San IsidroRomână: San IsidroShqip: San IsidroSlovenčina: San IsidroSlovenščina: San IsidroSuomi: San IsidroSvenska: San IsidroTiếng Việt: San IsidroTürkçe: San IsidroČeština: San IsidroΕλληνικά: Σαν ΙσιδροБеларуская: Сан ІсідроБългарски: Сан ЪсидроКыргызча: Сан ИсидроМакедонски: Сан ИсидроМонгол: Сан ИсидроРусский: Сан ИсидроСрпски: Сан ИсидроТоҷикӣ: Сан ИсидроУкраїнська: Сан ІсідроҚазақша: Сан ИсидроՀայերեն: Սան Իսիդրօעברית: סָנ אִיסִידרִוֹاردو: سان اسيدروالعربية: سان اسيدروفارسی: سن ایسیدروमराठी: सन् इसिद्रोहिन्दी: सन् इसिद्रोবাংলা: সন্ ইসিদ্রোગુજરાતી: સન્ ઇસિદ્રોதமிழ்: ஸன் இஸித்ரொతెలుగు: సన్ ఇసిద్రోಕನ್ನಡ: ಸನ್ ಇಸಿದ್ರೋമലയാളം: സൻ ഇസിദ്രോසිංහල: සන් ඉසිද්රෝไทย: สะน อิสิทโรქართული: სან ისიდრო中國: San Isidro日本語: サン イㇱデㇿ한국어: 산 이시드로 | |