Thời gian chính xác trong Girichauka:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:31, Mặt trời lặn 19:06. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 19:56, Trăng lặn 05:29, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,8 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi sángtừ 08:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:30, Mặt trời lặn 19:06. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 20:54, Trăng lặn 06:09, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10,7 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:30, Mặt trời lặn 19:07. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 21:50, Trăng lặn 06:55, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 11,2 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:29, Mặt trời lặn 19:08. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 22:42, Trăng lặn 07:48, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,3 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:28, Mặt trời lặn 19:08. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 23:29, Trăng lặn 08:45, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 10,5 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:28, Mặt trời lặn 19:09. |
Mặt trăng: | Trăng mọc --:--, Trăng lặn 09:46, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:27, Mặt trời lặn 19:09. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 00:10, Trăng lặn 10:49, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Nepal | |
+977 | |
Sudurpashchim Pradesh | |
Doti | |
Girichauka | |
Asia/Kathmandu, GMT 5,75. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 29°22'46" N; Kinh độ: 80°52'22" E; DD: 29.3794, 80.8727; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 1482; | |
Afrikaans: GirichaukaAzərbaycanca: GirichaukaBahasa Indonesia: GirichaukaDansk: GirichaukaDeutsch: GirichaukaEesti: GirichaukaEnglish: GirichaukaEspañol: GirichaukaFilipino: GirichaukaFrançaise: GirichaukaHrvatski: GirichaukaItaliano: GirichaukaLatviešu: GirichaukaLietuvių: GirichaukaMagyar: GirichaukaMelayu: GirichaukaNederlands: GirichaukaNorsk bokmål: GirichaukaOʻzbekcha: GirichaukaPolski: GirichaukaPortuguês: GirichaukaRomână: GirichaukaShqip: GirichaukaSlovenčina: GirichaukaSlovenščina: GirichaukaSuomi: GirichaukaSvenska: GirichaukaTiếng Việt: GirichaukaTürkçe: GirichaukaČeština: GirichaukaΕλληνικά: ΓιριχαυκαБеларуская: ГірічаукаБългарски: ГиричаукаКыргызча: ГиричаукаМакедонски: ГириќаукаМонгол: ГиричаукаРусский: ГиричаукаСрпски: ГирићаукаТоҷикӣ: ГиричаукаУкраїнська: ҐірічаукаҚазақша: ГиричаукаՀայերեն: Գիրիճաուկաעברית: גִירִיצָ׳אוּקָاردو: گِرِچھَوکَالعربية: جيريتشاوكهفارسی: گیریچوکاमराठी: गिरिछौकहिन्दी: गिरिछौकবাংলা: গিরিছৌকગુજરાતી: ગિરિછૌકதமிழ்: கிரிசௌகతెలుగు: గిరిఛౌకಕನ್ನಡ: ಗಿರಿಛೌಕമലയാളം: ഗിരിഛൗകසිංහල: ගිරිඡෞකไทย: คิริเฉากქართული: Გირიჩაუკა中國: Girichauka日本語: ギㇼチャウカ한국어: 기리차우카 |