Thời gian chính xác trong Vlist:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:30, Mặt trời lặn 21:48. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:52, Trăng lặn 00:20, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 1,8 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 05:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:29, Mặt trời lặn 21:49. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:12, Trăng lặn 01:10, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ | |
Chỉ số tử ngoại: 7,2 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:28, Mặt trời lặn 21:50. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:38, Trăng lặn 01:41, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:27, Mặt trời lặn 21:51. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:02, Trăng lặn 02:02, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5,4 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:26, Mặt trời lặn 21:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:21, Trăng lặn 02:17, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,5 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:25, Mặt trời lặn 21:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:36, Trăng lặn 02:29, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:25, Mặt trời lặn 21:55. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 14:48, Trăng lặn 02:38, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Hà Lan | |
+31 | |
Nam Hà Lan | |
Krimpenerwaard | |
Vlist | |
Europe/Amsterdam, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 51°58'48" N; Kinh độ: 4°49'10" E; DD: 51.98, 4.81944; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 0; | |
Afrikaans: VlistAzərbaycanca: VlistBahasa Indonesia: VlistDansk: VlistDeutsch: VlistEesti: VlistEnglish: VlistEspañol: VlistFilipino: VlistFrançaise: VlistHrvatski: VlistItaliano: VlistLatviešu: VlistLietuvių: VlistMagyar: VlistMelayu: VlistNederlands: VlistNorsk bokmål: VlistOʻzbekcha: VlistPolski: WlistPortuguês: VlistRomână: VlistShqip: VlistSlovenčina: VlistSlovenščina: VlistSuomi: VlistSvenska: VlistTiếng Việt: VlistTürkçe: VlistČeština: VlistΕλληνικά: ΒλιστБеларуская: ВлістБългарски: ВлистКыргызча: ВлистМакедонски: ВљистМонгол: ВлистРусский: ВлистСрпски: ВљистТоҷикӣ: ВлистУкраїнська: ВлістҚазақша: ВлистՀայերեն: Վլիստעברית: ולִיסטاردو: فليستالعربية: فليستفارسی: ولیستमराठी: व्लिस्त्हिन्दी: व्लिस्टবাংলা: ব্লিস্ত্ગુજરાતી: વ્લિસ્ત્தமிழ்: வ்லிஸ்த்తెలుగు: వ్లిస్త్ಕನ್ನಡ: ವ್ಲಿಸ್ತ್മലയാളം: വ്ലിസ്ത്සිංහල: ව්ලිස්ත්ไทย: วลิสตქართული: ვლისტ中國: 弗利斯特日本語: フリスト한국어: 블리스트 |