Thời gian chính xác trong Scherpenzeel:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:29, Mặt trời lặn 21:39. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:26, Trăng lặn 15:25, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5,2 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
buổi chiềutừ 16:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:28, Mặt trời lặn 21:40. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:37, Trăng lặn 16:53, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 4,9 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:26, Mặt trời lặn 21:42. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:48, Trăng lặn 18:26, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 4 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:25, Mặt trời lặn 21:43. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:02, Trăng lặn 20:04, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 3 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:24, Mặt trời lặn 21:44. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:21, Trăng lặn 21:42, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 5,6 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:23, Mặt trời lặn 21:46. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:50, Trăng lặn 23:12, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:22, Mặt trời lặn 21:47. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:36, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Hà Lan | |
+31 | |
Friesland | |
Gemeente Weststellingwerf | |
Scherpenzeel | |
Europe/Amsterdam, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 52°49'56" N; Kinh độ: 5°52'30" E; DD: 52.8322, 5.87494; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 0; | |
Afrikaans: ScherpenzeelAzərbaycanca: ScherpenzeelBahasa Indonesia: ScherpenzeelDansk: ScherpenzeelDeutsch: ScherpenzeelEesti: ScherpenzeelEnglish: ScherpenzeelEspañol: ScherpenzeelFilipino: ScherpenzeelFrançaise: ScherpenzeelHrvatski: ScherpenzeelItaliano: ScherpenzeelLatviešu: ScherpenzeelLietuvių: ScherpenzeelMagyar: ScherpenzeelMelayu: ScherpenzeelNederlands: ScherpenzeelNorsk bokmål: ScherpenzeelOʻzbekcha: ScherpenzeelPolski: ScherpenzeelPortuguês: ScherpenzeelRomână: ScherpenzeelShqip: ScherpenzeelSlovenčina: ScherpenzeelSlovenščina: ScherpenzeelSuomi: ScherpenzeelSvenska: ScherpenzeelTiếng Việt: ScherpenzeelTürkçe: ScherpenzeelČeština: ScherpenzeelΕλληνικά: ΣχερπενζηλБеларуская: СгэрпензелБългарски: СгерпънзелКыргызча: СгерпензелМакедонски: СгерпензелМонгол: СгерпензелРусский: СгерпензелСрпски: СгерпензелТоҷикӣ: СгерпензелУкраїнська: СґерпєнзєлҚазақша: СгерпензелՀայերեն: Սգերպենզելעברית: סגֱרפֱּנזֱלاردو: سْچھیرْپینْزےئیلْالعربية: شربنزيلفارسی: سچرپنزیلमराठी: स्छेर्पेन्ज़ेएल्हिन्दी: स्छेर्पेन्ज़ेएल्বাংলা: স্ছের্পেন্জ়েএল্ગુજરાતી: સ્છેર્પેન્જ઼ેએલ્தமிழ்: ஸ்சேர்பேன்ஃஜேஏல்తెలుగు: స్ఛేర్పేన్జేఏల్ಕನ್ನಡ: ಸ್ಛೇರ್ಪೇನ್ಜ಼ೇಏಲ್മലയാളം: സ്ഛേർപേൻജേഏൽසිංහල: ස්ඡේර්පේන්ජේඒල්ไทย: เสฺฉรฺเปนฺเซเอลฺქართული: Სგერპენზელ中國: Scherpenzeel日本語: セゲレペンゼレ한국어: ㅅ체ㄹ펜제엘 |