Thời gian chính xác trong Spaoh:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:25, Mặt trời lặn 18:37. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:23, Trăng lặn 21:00, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
buổi tốitừ 21:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:25, Mặt trời lặn 18:37. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:26, Trăng lặn 22:00, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 7,6 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:25, Mặt trời lặn 18:38. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:23, Trăng lặn 22:54, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 3,4 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:26, Mặt trời lặn 18:38. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:16, Trăng lặn 23:42, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 2,3 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:26, Mặt trời lặn 18:38. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:03, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 11,3 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:26, Mặt trời lặn 18:38. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:46, Trăng lặn 00:26, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:26, Mặt trời lặn 18:38. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:28, Trăng lặn 01:07, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mã Lai | |
+60 | |
Sarawak | |
Bahagian Sri Aman | |
Spaoh | |
Asia/Kuching, GMT 8. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 1°30'0" N; Kinh độ: 111°30'0" E; DD: 1.5, 111.5; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 15; | |
Afrikaans: SpaohAzərbaycanca: SpaohBahasa Indonesia: SpaohDansk: SpaohDeutsch: SpaohEesti: SpaohEnglish: SpaohEspañol: SpaohFilipino: SpaohFrançaise: SpaohHrvatski: SpaohItaliano: SpaohLatviešu: SpaohLietuvių: SpaohMagyar: SpaohMelayu: SpaohNederlands: SpaohNorsk bokmål: SpaohOʻzbekcha: SpaohPolski: SpaohPortuguês: SpaohRomână: SpaohShqip: SpaohSlovenčina: SpaohSlovenščina: SpaohSuomi: SpaohSvenska: SpaohTiếng Việt: SpaohTürkçe: SpaohČeština: SpaohΕλληνικά: ΣπαοχБеларуская: СпаохБългарски: СпаохКыргызча: СпаохМакедонски: СпаохМонгол: СпаохРусский: СпаохСрпски: СпаохТоҷикӣ: СпаохУкраїнська: СпаохҚазақша: СпаохՀայերեն: Սպաօխעברית: ספָּאֳכاردو: سْپاوہْالعربية: سباوهفارسی: سپهमराठी: स्पओह्हिन्दी: स्पओह्বাংলা: স্পওহ্ગુજરાતી: સ્પઓહ્தமிழ்: ஸ்பஓஹ்తెలుగు: స్పఓహ్ಕನ್ನಡ: ಸ್ಪಓಹ್മലയാളം: സ്പഓഹ്සිංහල: ස්පඕහ්ไทย: โสฺปอหฺქართული: Სპაოხ中國: Spaoh日本語: セパヲヘ한국어: Spaoh |