Thời gian chính xác trong Rumah Asun:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:24, Mặt trời lặn 18:37. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:16, Trăng lặn 19:56, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 4,8 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
buổi chiềutừ 14:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:24, Mặt trời lặn 18:37. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:21, Trăng lặn 21:00, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 11,2 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:24, Mặt trời lặn 18:37. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:25, Trăng lặn 22:00, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,5 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:24, Mặt trời lặn 18:37. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:22, Trăng lặn 22:54, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,7 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:24, Mặt trời lặn 18:38. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:15, Trăng lặn 23:42, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 11,4 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:24, Mặt trời lặn 18:38. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:02, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:25, Mặt trời lặn 18:38. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:45, Trăng lặn 00:25, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mã Lai | |
+60 | |
Sarawak | |
Bahagian Sarikei | |
Rumah Asun | |
Asia/Kuching, GMT 8. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 1°49'60" N; Kinh độ: 111°40'1" E; DD: 1.83333, 111.667; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 145; | |
Afrikaans: Rumah AsunAzərbaycanca: Rumah AsunBahasa Indonesia: Rumah AsunDansk: Rumah AsunDeutsch: Rumah AsunEesti: Rumah AsunEnglish: Rumah AsunEspañol: Rumah AsunFilipino: Rumah AsunFrançaise: Rumah AsunHrvatski: Rumah AsunItaliano: Rumah AsunLatviešu: Rumah AsunLietuvių: Rumah AsunMagyar: Rumah AsunMelayu: Rumah AsunNederlands: Rumah AsunNorsk bokmål: Rumah AsunOʻzbekcha: Rumah AsunPolski: Rumah AsunPortuguês: Rumah AsunRomână: Rumah AsunShqip: Rumah AsunSlovenčina: Rumah AsunSlovenščina: Rumah AsunSuomi: Rumah AsunSvenska: Rumah AsunTiếng Việt: Rumah AsunTürkçe: Rumah AsunČeština: Rumah AsunΕλληνικά: Ρυμαχ ΑσυνБеларуская: Румах АсунБългарски: Румах АсунКыргызча: Румах АсунМакедонски: Румах АсунМонгол: Румах АсунРусский: Румах АсунСрпски: Румах АсунТоҷикӣ: Румах АсунУкраїнська: Румах АсунҚазақша: Румах АсунՀայերեն: Րումախ Ասունעברית: רִוּמָכ אָסִוּנاردو: رُمَہْ اَسُنْالعربية: روماه اسونفارسی: رومه آسونमराठी: रुमह् असुन्हिन्दी: रुमह् असुन्বাংলা: রুমহ্ অসুন্ગુજરાતી: રુમહ્ અસુન્தமிழ்: ருமஹ் அஸுன்తెలుగు: రుమహ్ అసున్ಕನ್ನಡ: ರುಮಹ್ ಅಸುನ್മലയാളം: രുമഹ് അസുൻසිංහල: රුමහ් අසුන්ไทย: รุมหฺ อสุนฺქართული: Რუმახ Ასუნ中國: Rumah Asun日本語: ㇽマヘ アㇲン한국어: Rumah Asun |