Thời gian chính xác trong Pitas:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:55, Mặt trời lặn 18:23. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:42, Trăng lặn 19:45, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Nhiệt độ nước: +31 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 9,7 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 01:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:55, Mặt trời lặn 18:23. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:48, Trăng lặn 20:48, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +30 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 7,6 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:55, Mặt trời lặn 18:24. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:51, Trăng lặn 21:47, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +31 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 11,6 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:55, Mặt trời lặn 18:24. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:51, Trăng lặn 22:39, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +31 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 12,3 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:55, Mặt trời lặn 18:24. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:45, Trăng lặn 23:26, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +30 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:55, Mặt trời lặn 18:24. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:35, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +31 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:55, Mặt trời lặn 18:25. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:20, Trăng lặn 00:07, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +31 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mã Lai | |
+60 | |
Sabah | |
Pitas | |
Pitas | |
Asia/Kuching, GMT 8. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 6°43'40" N; Kinh độ: 117°3'29" E; DD: 6.72779, 117.058; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 13; | |
Afrikaans: PitasAzərbaycanca: PitasBahasa Indonesia: PitasDansk: PitasDeutsch: PitasEesti: PitasEnglish: PitasEspañol: PitasFilipino: PitasFrançaise: PitasHrvatski: PitasItaliano: PitasLatviešu: PitasLietuvių: PitasMagyar: PitasMelayu: PitasNederlands: PitasNorsk bokmål: PitasOʻzbekcha: PitasPolski: PitasPortuguês: PitasRomână: PitasShqip: PitasSlovenčina: PitasSlovenščina: PitasSuomi: PitasSvenska: PitasTiếng Việt: PitasTürkçe: PitasČeština: PitasΕλληνικά: ΠιτασБеларуская: ПітасБългарски: ПитасКыргызча: ПитасМакедонски: ПитасМонгол: ПитасРусский: ПитасСрпски: ПитасТоҷикӣ: ПитасУкраїнська: ПітасҚазақша: ПитасՀայերեն: Պիտասעברית: פִּיטָסاردو: پِتَسْالعربية: بيتاسفارسی: پیتسमराठी: पितस्हिन्दी: पितस्বাংলা: পিতস্ગુજરાતી: પિતસ્தமிழ்: பிதஸ்తెలుగు: పితస్ಕನ್ನಡ: ಪಿತಸ್മലയാളം: പിതസ്සිංහල: පිතස්ไทย: ปิตสฺქართული: Პიტას中國: Pitas日本語: ピタセ한국어: 피탓 |