Thời gian chính xác trong Tierra Blanca:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:04, Mặt trời lặn 20:27. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:21, Trăng lặn 22:39, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 11,6 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 01:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:04, Mặt trời lặn 20:28. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:26, Trăng lặn 23:36, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:04, Mặt trời lặn 20:28. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:32, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 14,1 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:04, Mặt trời lặn 20:29. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:35, Trăng lặn 00:26, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 14,3 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:04, Mặt trời lặn 20:29. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:33, Trăng lặn 01:07, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:04, Mặt trời lặn 20:30. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:27, Trăng lặn 01:43, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:03, Mặt trời lặn 20:30. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 14:19, Trăng lặn 02:16, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
México | |
+52 | |
Zacatecas | |
Loreto | |
Tierra Blanca | |
America/Mexico_City, GMT -5. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 22°20'53" N; Kinh độ: 102°3'54" W; DD: 22.348, -102.065; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 2025; | |
Afrikaans: Tierra BlancaAzərbaycanca: Tierra BlancaBahasa Indonesia: Tierra BlancaDansk: Tierra BlancaDeutsch: Tierra BlancaEesti: Tierra BlancaEnglish: Tierra BlancaEspañol: Tierra BlancaFilipino: Tierra BlancaFrançaise: Tierra BlancaHrvatski: Tierra BlancaItaliano: Tierra BlancaLatviešu: Tierra BlancaLietuvių: Tierra BlancaMagyar: Tierra BlancaMelayu: Tierra BlancaNederlands: Tierra BlancaNorsk bokmål: Tierra BlancaOʻzbekcha: Tierra BlancaPolski: Tierra BlancaPortuguês: Tierra BlancaRomână: Tierra BlancaShqip: Tierra BlancaSlovenčina: Tierra BlancaSlovenščina: Tierra BlancaSuomi: Tierra BlancaSvenska: Tierra BlancaTiếng Việt: Tierra BlancaTürkçe: Tierra BlancaČeština: Tierra BlancaΕλληνικά: Τιερρα ΒλανκαБеларуская: Тьера БланкаБългарски: Тьера БланкаКыргызча: Тьера БланкаМакедонски: Тјера БланкаМонгол: Тьера БланкаРусский: Тьера БланкаСрпски: Тјера БланкаТоҷикӣ: Тьера БланкаУкраїнська: Тьєра БланкаҚазақша: Тьера БланкаՀայերեն: Տերա Բլանկաעברית: טאֱרָ בּלָנקָاردو: تيره بلانكهالعربية: تيره بلانكهفارسی: تیررا بلنکاमराठी: तिएर्र ब्लन्चहिन्दी: तिएर्र ब्लन्चবাংলা: তিএর্র ব্লন্চગુજરાતી: તિએર્ર બ્લન્ચதமிழ்: திஎர்ர ப்லன்சతెలుగు: తిఏర్ర బ్లన్చಕನ್ನಡ: ತಿಏರ್ರ ಬ್ಲನ್ಚമലയാളം: തിഏര്ര ബ്ലൻചසිංහල: තිඒර්ර බ්ලන්චไทย: ติเอรระ พลันจะქართული: ტიერა ბლანკა中國: Tierra Blanca日本語: チェ イェㇻ ベランカ한국어: 티어라 블란카 |