Thời gian chính xác trong Las Limas:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:50, Mặt trời lặn 19:58. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:05, Trăng lặn 21:01, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 12,2 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi chiềutừ 15:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:50, Mặt trời lặn 19:59. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:08, Trăng lặn 22:06, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 11,9 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:50, Mặt trời lặn 19:59. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:14, Trăng lặn 23:05, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 11,9 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:50, Mặt trời lặn 19:59. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:19, Trăng lặn 23:56, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,6 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:50, Mặt trời lặn 20:00. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:19, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 12,2 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:50, Mặt trời lặn 20:00. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:16, Trăng lặn 00:39, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:50, Mặt trời lặn 20:00. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:08, Trăng lặn 01:17, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
México | |
+52 | |
Veracruz | |
Tezonapa | |
Las Limas | |
America/Mexico_City, GMT -5. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 18°28'42" N; Kinh độ: 96°43'30" W; DD: 18.4782, -96.7249; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 118; | |
Afrikaans: Las LimasAzərbaycanca: Las LimasBahasa Indonesia: Las LimasDansk: Las LimasDeutsch: Las LimasEesti: Las LimasEnglish: Las LimasEspañol: Las LimasFilipino: Las LimasFrançaise: Las LimasHrvatski: Las LimasItaliano: Las LimasLatviešu: Las LimasLietuvių: Las LimasMagyar: Las LimasMelayu: Las LimasNederlands: Las LimasNorsk bokmål: Las LimasOʻzbekcha: Las LimasPolski: Las LimasPortuguês: Las LimasRomână: Las LimasShqip: Las LimasSlovenčina: Las LimasSlovenščina: Las LimasSuomi: Las LimasSvenska: Las LimasTiếng Việt: Las LimasTürkçe: Las LimasČeština: Las LimasΕλληνικά: Λασ ΛιμασБеларуская: Лас ЛімасБългарски: Лас ЛимасКыргызча: Лас ЛимасМакедонски: Лас ЉимасМонгол: Лас ЛимасРусский: Лас ЛимасСрпски: Лас ЉимасТоҷикӣ: Лас ЛимасУкраїнська: Лас ЛімасҚазақша: Лас ЛимасՀայերեն: Լաս Լիմասעברית: לָס לִימָסاردو: لاس ليماسالعربية: لاس ليماسفارسی: لاس لیمسमराठी: लस् लिमस्हिन्दी: लस् लिमस्বাংলা: লস্ লিমস্ગુજરાતી: લસ્ લિમસ્தமிழ்: லஸ் லிமஸ்తెలుగు: లస్ లిమస్ಕನ್ನಡ: ಲಸ್ ಲಿಮಸ್മലയാളം: ലസ് ലിമസ്සිංහල: ලස් ලිමස්ไทย: ละส ลิมะสქართული: ლას ლიმას中國: Las Limas日本語: ラセ リマセ한국어: 라스 리마스 |