Thời gian chính xác trong Frías:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:07, Mặt trời lặn 20:24. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:24, Trăng lặn 22:34, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 11 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi sángtừ 11:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:07, Mặt trời lặn 20:25. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:30, Trăng lặn 23:32, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,7 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:07, Mặt trời lặn 20:25. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:36, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 14,4 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:06, Mặt trời lặn 20:25. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:37, Trăng lặn 00:22, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 14,9 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:06, Mặt trời lặn 20:26. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:35, Trăng lặn 01:04, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:06, Mặt trời lặn 20:26. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:28, Trăng lặn 01:41, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:06, Mặt trời lặn 20:27. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 14:19, Trăng lặn 02:15, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
México | |
+52 | |
Guanajuato | |
Manuel Doblado | |
Frías | |
America/Mexico_City, GMT -5. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 20°47'58" N; Kinh độ: 101°59'46" W; DD: 20.7994, -101.996; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 1754; | |
Afrikaans: FriasAzərbaycanca: FriasBahasa Indonesia: FriasDansk: FriasDeutsch: FriasEesti: FriasEnglish: FriasEspañol: FríasFilipino: FriasFrançaise: FriasHrvatski: FriasItaliano: FríasLatviešu: FriasLietuvių: FriasMagyar: FríasMelayu: FriasNederlands: FríasNorsk bokmål: FriasOʻzbekcha: FriasPolski: FriasPortuguês: FríasRomână: FriasShqip: FriasSlovenčina: FríasSlovenščina: FriasSuomi: FriasSvenska: FriasTiếng Việt: FríasTürkçe: FriasČeština: FríasΕλληνικά: ΦριασБеларуская: ФріасБългарски: ФриасКыргызча: ФриасМакедонски: ФриасМонгол: ФриасРусский: ФриасСрпски: ФриасТоҷикӣ: ФриасУкраїнська: ФріасҚазақша: ФриасՀայերեն: Ֆրիասעברית: פרִיאָסاردو: فرياسالعربية: فرياسفارسی: فریسमराठी: फ़्रिअस्हिन्दी: फ़्रिअस्বাংলা: ফ়্রিঅস্ગુજરાતી: ફ઼્રિઅસ્தமிழ்: ஃப்ரிஅஸ்తెలుగు: ఫ్రిఅస్ಕನ್ನಡ: ಫ಼್ರಿಅಸ್മലയാളം: ഫ്രിഅസ്සිංහල: ෆ්රිඅස්ไทย: ฟริอะสქართული: პჰრიას中國: Frias日本語: フェㇼアセ한국어: 프리아스 | |