Thời gian chính xác trong Esmeralda:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:03, Mặt trời lặn 20:39. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:14, Trăng lặn 21:48, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 11,4 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi chiềutừ 17:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:03, Mặt trời lặn 20:40. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:17, Trăng lặn 22:54, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 11,7 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:03, Mặt trời lặn 20:40. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:23, Trăng lặn 23:50, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 11,3 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:03, Mặt trời lặn 20:41. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:30, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 4,7 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:02, Mặt trời lặn 20:41. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:34, Trăng lặn 00:38, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 3 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:02, Mặt trời lặn 20:41. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:34, Trăng lặn 01:18, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:02, Mặt trời lặn 20:42. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:30, Trăng lặn 01:52, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
México | |
+52 | |
Durango | |
Gómez Palacio | |
Esmeralda | |
America/Monterrey, GMT -5. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 25°44'36" N; Kinh độ: 103°25'52" W; DD: 25.7433, -103.431; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 1113; | |
Afrikaans: EsmeraldaAzərbaycanca: EsmeraldaBahasa Indonesia: EsmeraldaDansk: EsmeraldaDeutsch: EsmeraldaEesti: EsmeraldaEnglish: EsmeraldaEspañol: EsmeraldaFilipino: EsmeraldaFrançaise: EsmeraldaHrvatski: EsmeraldaItaliano: EsmeraldaLatviešu: EsmeraldaLietuvių: EsmeraldaMagyar: EsmeraldaMelayu: EsmeraldaNederlands: EsmeraldaNorsk bokmål: EsmeraldaOʻzbekcha: EsmeraldaPolski: EsmeraldaPortuguês: EsmeraldaRomână: EsmeraldaShqip: EsmeraldaSlovenčina: EsmeraldaSlovenščina: EsmeraldaSuomi: EsmeraldaSvenska: EsmeraldaTiếng Việt: EsmeraldaTürkçe: EsmeraldaČeština: EsmeraldaΕλληνικά: ΕσμεραλδαБеларуская: ЭсмеральдаБългарски: ЕсмеральдаКыргызча: ЭсмеральдаМакедонски: ЕсмераљдаМонгол: ЭсмеральдаРусский: ЭсмеральдаСрпски: ЕсмераљдаТоҷикӣ: ЭсмеральдаУкраїнська: ЕсмєральдаҚазақша: ЭсмеральдаՀայերեն: Էսմերալդաעברית: אֱסמֱרָלדָاردو: اسمرالدهالعربية: اسمرالدهفارسی: اسمرلداमराठी: एस्मेरल्दहिन्दी: एस्मेरल्दবাংলা: এস্মেরল্দગુજરાતી: એસ્મેરલ્દதமிழ்: எஸ்மெரல்தతెలుగు: ఏస్మేరల్దಕನ್ನಡ: ಏಸ್ಮೇರಲ್ದമലയാളം: ഏസ്മേരൽദසිංහල: ඒස්මේරල්දไทย: เอสเมรัลทะქართული: ესმერალიდა中國: Esmeralda日本語: エセメㇻレ ダ한국어: 에스메랄다 |