Thời gian chính xác trong El Tamarindo:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:02, Mặt trời lặn 20:06. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:22, Trăng lặn 22:12, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 11,4 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi sángtừ 07:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:02, Mặt trời lặn 20:06. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:27, Trăng lặn 23:11, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 12,1 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:02, Mặt trời lặn 20:06. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:32, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 12,8 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:02, Mặt trời lặn 20:07. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:32, Trăng lặn 00:03, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 13,2 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:02, Mặt trời lặn 20:07. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:28, Trăng lặn 00:47, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:02, Mặt trời lặn 20:07. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:19, Trăng lặn 01:25, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:02, Mặt trời lặn 20:08. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 14:08, Trăng lặn 02:01, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
México | |
+52 | |
Guerrero | |
Ayutla de los Libres | |
El Tamarindo | |
America/Mexico_City, GMT -5. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 17°0'46" N; Kinh độ: 99°5'50" W; DD: 17.0127, -99.0973; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 443; | |
Afrikaans: El TamarindoAzərbaycanca: El TamarindoBahasa Indonesia: El TamarindoDansk: El TamarindoDeutsch: El TamarindoEesti: El TamarindoEnglish: El TamarindoEspañol: El TamarindoFilipino: El TamarindoFrançaise: El TamarindoHrvatski: El TamarindoItaliano: El TamarindoLatviešu: El TamarindoLietuvių: El TamarindoMagyar: El TamarindoMelayu: El TamarindoNederlands: El TamarindoNorsk bokmål: El TamarindoOʻzbekcha: El TamarindoPolski: El TamarindoPortuguês: El TamarindoRomână: El TamarindoShqip: El TamarindoSlovenčina: El TamarindoSlovenščina: El TamarindoSuomi: El TamarindoSvenska: El TamarindoTiếng Việt: El TamarindoTürkçe: El TamarindoČeština: El TamarindoΕλληνικά: Ελ ΤαμαρινδοБеларуская: Эль ТамаріндоБългарски: Ель ТамариндоКыргызча: Эль ТамариндоМакедонски: Ељ ТамариндоМонгол: Эль ТамариндоРусский: Эль ТамариндоСрпски: Ељ ТамариндоТоҷикӣ: Эль ТамариндоУкраїнська: Ель ТамаріндоҚазақша: Эль ТамариндоՀայերեն: Էլ Տամարինդօעברית: אֱל טָמָרִינדִוֹاردو: ایلْ تَمَرِنْدوالعربية: ال تاماريندوفارسی: آال تمریندوमराठी: एल् तमरिन्दोहिन्दी: एल् तमरिन्दोবাংলা: এল্ তমরিন্দোગુજરાતી: એલ્ તમરિન્દોதமிழ்: ஏல் தமரிந்தோ³తెలుగు: ఏల్ తమరిందోಕನ್ನಡ: ಏಲ್ ತಮರಿಂದೋമലയാളം: ഏൽ തമരിന്ദോසිංහල: ඒල් තමරින්දෝไทย: เอลฺ ตมรินฺโทქართული: Ელი Ტამარინდო中國: El Tamarindo日本語: エレ タマㇼンド한국어: El Tamarindo |