Thời gian chính xác trong El Ranchito:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:24, Mặt trời lặn 20:02. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:39, Trăng lặn 22:17, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 11,7 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 02:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:24, Mặt trời lặn 20:02. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:45, Trăng lặn 23:14, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 11,3 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:24, Mặt trời lặn 20:03. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:53, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8,8 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:24, Mặt trời lặn 20:03. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:57, Trăng lặn 00:01, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 11,5 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:24, Mặt trời lặn 20:04. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:57, Trăng lặn 00:41, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:24, Mặt trời lặn 20:04. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:53, Trăng lặn 01:16, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:23, Mặt trời lặn 20:05. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:46, Trăng lặn 01:46, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
México | |
+52 | |
Sinaloa | |
El Fuerte | |
El Ranchito | |
America/Mazatlan, GMT -6. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 25°57'58" N; Kinh độ: 108°56'56" W; DD: 25.9661, -108.949; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 26; | |
Afrikaans: El RanchitoAzərbaycanca: El RanchitoBahasa Indonesia: El RanchitoDansk: El RanchitoDeutsch: El RanchitoEesti: El RanchitoEnglish: El RanchitoEspañol: El RanchitoFilipino: El RanchitoFrançaise: El RanchitoHrvatski: El RanchitoItaliano: El RanchitoLatviešu: El RanchitoLietuvių: El RanchitoMagyar: El RanchitoMelayu: El RanchitoNederlands: El RanchitoNorsk bokmål: El RanchitoOʻzbekcha: El RanchitoPolski: El RanchitoPortuguês: El RanchitoRomână: El RanchitoShqip: El RanchitoSlovenčina: El RanchitoSlovenščina: El RanchitoSuomi: El RanchitoSvenska: El RanchitoTiếng Việt: El RanchitoTürkçe: El RanchitoČeština: El RanchitoΕλληνικά: Ελ ΡανχιτοБеларуская: Эль РанчытоБългарски: Ель РанчитоКыргызча: Эль РанчитоМакедонски: Ељ РанќитоМонгол: Эль РанчитоРусский: Эль РанчитоСрпски: Ељ РанћитоТоҷикӣ: Эль РанчитоУкраїнська: Ель РанчитоҚазақша: Эль РанчитоՀայերեն: Էլ Րանճիտօעברית: אֱל רָנצִ׳יטִוֹاردو: ال رانتشيتوالعربية: ال رانتشيتوفارسی: آال رنچیتوमराठी: एल् रन्छितोहिन्दी: एल् रन्छितोবাংলা: এল্ রন্ছিতোગુજરાતી: એલ્ રન્છિતોதமிழ்: எல் ரன்சிதொతెలుగు: ఏల్ రన్ఛితోಕನ್ನಡ: ಏಲ್ ರನ್ಛಿತೋമലയാളം: ഏൽ രൻഛിതോසිංහල: ඒල් රන්ඡිතෝไทย: เอล รันฉิโตქართული: ელი რანჩიტო中國: El Ranchito日本語: エレ ㇻンチㇳ한국어: 엘 란치토 |