Thời gian chính xác trong El Pedregal:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:58, Mặt trời lặn 20:11. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:15, Trăng lặn 22:20, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 12,4 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi sángtừ 11:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:57, Mặt trời lặn 20:12. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:21, Trăng lặn 23:18, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 13,7 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:57, Mặt trời lặn 20:12. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:26, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 14 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:57, Mặt trời lặn 20:13. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:27, Trăng lặn 00:09, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 12,1 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:57, Mặt trời lặn 20:13. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:25, Trăng lặn 00:52, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:57, Mặt trời lặn 20:13. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:18, Trăng lặn 01:29, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:57, Mặt trời lặn 20:14. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 14:08, Trăng lặn 02:03, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
México | |
+52 | |
Hidalgo | |
Atotonilco de Tula | |
El Pedregal | |
America/Mexico_City, GMT -5. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 19°56'7" N; Kinh độ: 99°14'6" W; DD: 19.9352, -99.235; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 2326; | |
Afrikaans: El PedregalAzərbaycanca: El PedregalBahasa Indonesia: El PedregalDansk: El PedregalDeutsch: El PedregalEesti: El PedregalEnglish: El PedregalEspañol: El PedregalFilipino: El PedregalFrançaise: El PedregalHrvatski: El PedregalItaliano: El PedregalLatviešu: El PedregalLietuvių: El PedregalMagyar: El PedregalMelayu: El PedregalNederlands: El PedregalNorsk bokmål: El PedregalOʻzbekcha: El PedregalPolski: El PedregalPortuguês: El PedregalRomână: El PedregalShqip: El PedregalSlovenčina: El PedregalSlovenščina: El PedregalSuomi: El PedregalSvenska: El PedregalTiếng Việt: El PedregalTürkçe: El PedregalČeština: El PedregalΕλληνικά: Ελ ΠεδρεγαλБеларуская: Эль ПедрэгальБългарски: Ель ПъдрегальКыргызча: Эль ПедрегальМакедонски: Ељ ПедрегаљМонгол: Эль ПедрегальРусский: Эль ПедрегальСрпски: Ељ ПедрегаљТоҷикӣ: Эль ПедрегальУкраїнська: Ель ПєдреґальҚазақша: Эль ПедрегальՀայերեն: Էլ Պեդրեգալעברית: אֱל פֱּדרֱגָלاردو: ال بدرغالالعربية: ال بدرغالفارسی: آال پدرگلमराठी: एल् पेद्रेगल्हिन्दी: एल् पेद्रेगल्বাংলা: এল্ পেদ্রেগল্ગુજરાતી: એલ્ પેદ્રેગલ્தமிழ்: எல் பெத்ரெகல்తెలుగు: ఏల్ పేద్రేగల్ಕನ್ನಡ: ಏಲ್ ಪೇದ್ರೇಗಲ್മലയാളം: ഏൽ പേദ്രേഗൽසිංහල: ඒල් පේද්රේගල්ไทย: เอล เปทเรคะลქართული: ელი პედრეგალი中國: El Pedregal日本語: エレ ペデリェガレ 한국어: 엘 페드레갈 |