Thời gian chính xác trong El Mingo:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:38, Mặt trời lặn 19:46. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:01, Trăng lặn 22:51, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Nhiệt độ nước: +29 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 10,9 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi sángtừ 07:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:38, Mặt trời lặn 19:46. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:06, Trăng lặn 23:42, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ | |
Nhiệt độ nước: +29 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 11,9 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:38, Mặt trời lặn 19:47. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:06, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +29 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 11,5 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:38, Mặt trời lặn 19:47. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:03, Trăng lặn 00:26, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +29 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 11,2 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:37, Mặt trời lặn 19:47. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:56, Trăng lặn 01:04, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +29 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:37, Mặt trời lặn 19:48. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:45, Trăng lặn 01:38, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +29 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:37, Mặt trời lặn 19:48. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 14:33, Trăng lặn 02:11, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +30 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
México | |
+52 | |
Tabasco | |
Cárdenas | |
El Mingo | |
America/Mexico_City, GMT -5. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 18°20'25" N; Kinh độ: 93°32'33" W; DD: 18.3403, -93.5425; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 5; | |
Afrikaans: El MingoAzərbaycanca: El MingoBahasa Indonesia: El MingoDansk: El MingoDeutsch: El MingoEesti: El MingoEnglish: El MingoEspañol: El MingoFilipino: El MingoFrançaise: El MingoHrvatski: El MingoItaliano: El MingoLatviešu: El MingoLietuvių: El MingoMagyar: El MingoMelayu: El MingoNederlands: El MingoNorsk bokmål: El MingoOʻzbekcha: El MingoPolski: El MingoPortuguês: El MingoRomână: El MingoShqip: El MingoSlovenčina: El MingoSlovenščina: El MingoSuomi: El MingoSvenska: El MingoTiếng Việt: El MingoTürkçe: El MingoČeština: El MingoΕλληνικά: Ελ ΜινγοБеларуская: Эль МінгоБългарски: Ель МингоКыргызча: Эль МингоМакедонски: Ељ МингоМонгол: Эль МингоРусский: Эль МингоСрпски: Ељ МингоТоҷикӣ: Эль МингоУкраїнська: Ель МінґоҚазақша: Эль МингоՀայերեն: Էլ Մինգօעברית: אֱל מִינגִוֹاردو: ایلْ مِنْگوالعربية: ال مينغوفارسی: آال مینگوमराठी: एल् मिन्गोहिन्दी: एल् मिन्गोবাংলা: এল্ মিন্গোગુજરાતી: એલ્ મિન્ગોதமிழ்: ஏல் மின்கோ³తెలుగు: ఏల్ మిన్గోಕನ್ನಡ: ಏಲ್ ಮಿನ್ಗೋമലയാളം: ഏൽ മിൻഗോසිංහල: ඒල් මින්ගෝไทย: เอลฺ มินฺโคქართული: Ელი Მინგო中國: El Mingo日本語: エレ ミンゴ한국어: El Mingo |