Thời gian chính xác trong El Capire:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:03, Mặt trời lặn 20:11. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:22, Trăng lặn 22:19, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). |
buổi tốitừ 21:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:03, Mặt trời lặn 20:12. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:27, Trăng lặn 23:18, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ | |
Chỉ số tử ngoại: 11,5 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:03, Mặt trời lặn 20:12. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:33, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ | |
Chỉ số tử ngoại: 12,1 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:03, Mặt trời lặn 20:12. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:33, Trăng lặn 00:09, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,6 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:03, Mặt trời lặn 20:13. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:30, Trăng lặn 00:52, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,7 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:03, Mặt trời lặn 20:13. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:22, Trăng lặn 01:30, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:03, Mặt trời lặn 20:14. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 14:12, Trăng lặn 02:05, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
México | |
+52 | |
Guerrero | |
Teloloapan | |
El Capire | |
America/Mexico_City, GMT -5. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 18°20'5" N; Kinh độ: 99°56'8" W; DD: 18.3348, -99.9355; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 1217; | |
Afrikaans: El CapireAzərbaycanca: El CapireBahasa Indonesia: El CapireDansk: El CapireDeutsch: El CapireEesti: El CapireEnglish: El CapireEspañol: El CapireFilipino: El CapireFrançaise: El CapireHrvatski: El CapireItaliano: El CapireLatviešu: El CapireLietuvių: El CapireMagyar: El CapireMelayu: El CapireNederlands: El CapireNorsk bokmål: El CapireOʻzbekcha: El CapirePolski: El CapirePortuguês: El CapireRomână: El CapireShqip: El CapireSlovenčina: El CapireSlovenščina: El CapireSuomi: El CapireSvenska: El CapireTiếng Việt: El CapireTürkçe: El CapireČeština: El CapireΕλληνικά: Ελ ΚαπιρεБеларуская: Эль КапірэБългарски: Ель КапиреКыргызча: Эль КапиреМакедонски: Ељ КапиреМонгол: Эль КапиреРусский: Эль КапиреСрпски: Ељ КапиреТоҷикӣ: Эль КапиреУкраїнська: Ель КапіреҚазақша: Эль КапиреՀայերեն: Էլ Կապիրեעברית: אֱל קָפִּירֱاردو: ال كابيرالعربية: ال كابيرفارسی: آال کپیرमराठी: एल् चपिरेहिन्दी: एल् चपिरेবাংলা: এল্ চপিরেગુજરાતી: એલ્ ચપિરેதமிழ்: ஏல் சபிரேతెలుగు: ఏల్ చపిరేಕನ್ನಡ: ಏಲ್ ಚಪಿರೇമലയാളം: ഏൽ ചപിരേසිංහල: ඒල් චපිරේไทย: เอล จะปิเรქართული: ელი კაპირე中國: El Capire日本語: エレ カピリェ한국어: 엘 카피레 |