Thời gian chính xác trong Séro:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:16, Mặt trời lặn 19:05. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 19:59, Trăng lặn 06:33, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,6 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 02:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:16, Mặt trời lặn 19:05. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 20:52, Trăng lặn 07:20, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10,7 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:16, Mặt trời lặn 19:05. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 21:47, Trăng lặn 08:10, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,5 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:16, Mặt trời lặn 19:06. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 22:39, Trăng lặn 09:04, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 9,9 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:15, Mặt trời lặn 19:06. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 23:29, Trăng lặn 10:00, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10,1 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:15, Mặt trời lặn 19:06. |
Mặt trăng: | Trăng mọc --:--, Trăng lặn 10:56, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:15, Mặt trời lặn 19:07. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 00:14, Trăng lặn 11:52, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mali | |
+223 | |
Kayes | |
Séro | |
Africa/Bamako, GMT 0. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 14°48'41" N; Kinh độ: 11°3'46" W; DD: 14.8113, -11.0627; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 64; | |
Afrikaans: SeroAzərbaycanca: SeroBahasa Indonesia: SeroDansk: SeroDeutsch: SeroEesti: SeroEnglish: SeroEspañol: SéroFilipino: SeroFrançaise: SéroHrvatski: SeroItaliano: SéroLatviešu: SeroLietuvių: SeroMagyar: SéroMelayu: SeroNederlands: SéroNorsk bokmål: SeroOʻzbekcha: SeroPolski: SeroPortuguês: SéroRomână: SeroShqip: SeroSlovenčina: SéroSlovenščina: SeroSuomi: SeroSvenska: SéroTiếng Việt: SéroTürkçe: SeroČeština: SéroΕλληνικά: ΣεροБеларуская: СэроБългарски: СероКыргызча: СероМакедонски: СероМонгол: СероРусский: СероСрпски: СероТоҷикӣ: СероУкраїнська: СероҚазақша: СероՀայերեն: Սերօעברית: סֱרִוֹاردو: سیروالعربية: سروفارسی: سروमराठी: सेरोहिन्दी: सेरोবাংলা: সেরোગુજરાતી: સેરોதமிழ்: ஸேரோతెలుగు: సేరోಕನ್ನಡ: ಸೇರೋമലയാളം: സേരോසිංහල: සේරෝไทย: เสโรქართული: Სერო中國: Sero日本語: シェㇿ한국어: 세로 |