Thời gian chính xác trong Pepelište:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:14, Mặt trời lặn 19:42. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 20:56, Trăng lặn 05:09, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,5 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 04:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:13, Mặt trời lặn 19:43. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 21:58, Trăng lặn 05:45, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,3 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:12, Mặt trời lặn 19:44. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 22:54, Trăng lặn 06:28, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,3 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:11, Mặt trời lặn 19:45. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 23:43, Trăng lặn 07:22, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 0,5 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:11, Mặt trời lặn 19:46. |
Mặt trăng: | Trăng mọc --:--, Trăng lặn 08:23, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 7,5 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:10, Mặt trời lặn 19:47. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 00:24, Trăng lặn 09:30, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:09, Mặt trời lặn 19:48. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 00:57, Trăng lặn 10:40, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Macedonia | |
+389 | |
Municipality of Negotino | |
Pepelište | |
Europe/Skopje, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 41°31'7" N; Kinh độ: 22°7'38" E; DD: 41.5187, 22.1271; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 126; | |
Afrikaans: PepelisteAzərbaycanca: PepelisteBahasa Indonesia: PepelisteDansk: PepelisteDeutsch: PepelisteEesti: PepelišteEnglish: PepelisteEspañol: PepelisteFilipino: PepelisteFrançaise: PepelisteHrvatski: PepelišteItaliano: PepelisteLatviešu: PepelišteLietuvių: PepelišteMagyar: PepelisteMelayu: PepelisteNederlands: PepelisteNorsk bokmål: PepelisteOʻzbekcha: PepelistePolski: PepelistePortuguês: PepelisteRomână: PepelisteShqip: PepelisteSlovenčina: PepelišteSlovenščina: PepelišteSuomi: PepelišteSvenska: PepelisteTiếng Việt: PepelišteTürkçe: PepelisteČeština: PepelišteΕλληνικά: ΠεπελιστεБеларуская: ПепелішцеБългарски: ПъпълищеКыргызча: ПепелиштеМакедонски: ПепелиштеМонгол: ПепелиштеРусский: ПепелиштеСрпски: ПепељиштеТоҷикӣ: ПепелиштеУкраїнська: ПєпєліштеҚазақша: ПепелиштеՀայերեն: Պեպելիշտեעברית: פֱּפֱּלִישׁטֱاردو: پیپیلِسْتےالعربية: ببليستفارسی: پپلیستमराठी: पेपेलिस्तेहिन्दी: पेपेलिस्तेবাংলা: পেপেলিস্তেગુજરાતી: પેપેલિસ્તેதமிழ்: பேபேலிஸ்தேతెలుగు: పేపేలిస్తేಕನ್ನಡ: ಪೇಪೇಲಿಸ್ತೇമലയാളം: പേപേലിസ്തേසිංහල: පේපේලිස්තේไทย: เปเปลิเสฺตქართული: Პეპელიშტე中國: Pepeliste日本語: ペペリショチェ한국어: 페페릿테 | |