Thời gian chính xác trong Kosel:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:08, Mặt trời lặn 20:01. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:49, Trăng lặn 23:05, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 6,7 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi sángtừ 07:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:07, Mặt trời lặn 20:02. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:01, Trăng lặn 23:49, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ | |
Chỉ số tử ngoại: 7 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:07, Mặt trời lặn 20:02. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:15, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,3 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:06, Mặt trời lặn 20:03. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:27, Trăng lặn 00:21, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 9,2 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:06, Mặt trời lặn 20:04. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:35, Trăng lặn 00:48, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:06, Mặt trời lặn 20:05. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:38, Trăng lặn 01:10, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:05, Mặt trời lặn 20:05. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:41, Trăng lặn 01:30, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Macedonia | |
+389 | |
Ohrid | |
Kosel | |
Europe/Skopje, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 41°10'28" N; Kinh độ: 20°50'8" E; DD: 41.1744, 20.8356; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 747; | |
Afrikaans: KoselAzərbaycanca: KoselBahasa Indonesia: KoselDansk: KoselDeutsch: KoselEesti: KoselEnglish: KoselEspañol: KoselFilipino: KoselFrançaise: KoselHrvatski: KoselItaliano: KoselLatviešu: KoselLietuvių: KoselMagyar: KoselMelayu: KoselNederlands: KoselNorsk bokmål: KoselOʻzbekcha: KoselPolski: KoselPortuguês: KoselRomână: KoselShqip: KoselSlovenčina: KoselSlovenščina: KoselSuomi: KoselSvenska: KoselTiếng Việt: KoselTürkçe: KoselČeština: KoselΕλληνικά: ΚοσελБеларуская: КосэлБългарски: КоселКыргызча: КоселМакедонски: КоселМонгол: КоселРусский: КоселСрпски: КоселТоҷикӣ: КоселУкраїнська: КоселҚазақша: КоселՀայերեն: Կօսելעברית: קִוֹסֱלاردو: كوسلالعربية: كوسلفارسی: کسلमराठी: कोसेल्हिन्दी: कोसेल्বাংলা: কোসেল্ગુજરાતી: કોસેલ્தமிழ்: கோஸேல்తెలుగు: కోసేల్ಕನ್ನಡ: ಕೋಸೇಲ್മലയാളം: കോസേൽසිංහල: කෝසේල්ไทย: โกเสลქართული: კოსელ中國: Kosel日本語: コ シェレ한국어: 코셀 | |