Thời gian chính xác trong Vohiboreka:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:22, Mặt trời lặn 17:15. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:43, Trăng lặn 18:27, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 6,5 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi sángtừ 07:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:22, Mặt trời lặn 17:14. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:48, Trăng lặn 19:33, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,2 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:23, Mặt trời lặn 17:14. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:44, Trăng lặn 20:39, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 4,2 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:23, Mặt trời lặn 17:14. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:33, Trăng lặn 21:41, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6,4 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:23, Mặt trời lặn 17:14. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:14, Trăng lặn 22:40, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6,3 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:24, Mặt trời lặn 17:14. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:50, Trăng lặn 23:33, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:24, Mặt trời lặn 17:14. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:22, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Madagascar | |
+261 | |
Atsimo-Atsinanana | |
Vondrozo | |
Vohiboreka | |
Indian/Antananarivo, GMT 3. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 22°19'0" S; Kinh độ: 47°16'60" E; DD: -22.3167, 47.2833; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 139; | |
Afrikaans: VohiborekaAzərbaycanca: VohiborekaBahasa Indonesia: VohiborekaDansk: VohiborekaDeutsch: VohiborekaEesti: VohiborekaEnglish: VohiborekaEspañol: VohiborekaFilipino: VohiborekaFrançaise: VohiborekaHrvatski: VohiborekaItaliano: VohiborekaLatviešu: VohiborekaLietuvių: VohiborekaMagyar: VohiborekaMelayu: VohiborekaNederlands: VohiborekaNorsk bokmål: VohiborekaOʻzbekcha: VohiborekaPolski: VohiborekaPortuguês: VohiborekaRomână: VohiborekaShqip: VohiborekaSlovenčina: VohiborekaSlovenščina: VohiborekaSuomi: VohiborekaSvenska: VohiborekaTiếng Việt: VohiborekaTürkçe: VohiborekaČeština: VohiborekaΕλληνικά: ΒοχιβορεκαБеларуская: ВоіборэкаБългарски: ВоиборекаКыргызча: ВоиборекаМакедонски: ВоиборекаМонгол: ВоиборекаРусский: ВоиборекаСрпски: ВоиборекаТоҷикӣ: ВоиборекаУкраїнська: ВоїборекаҚазақша: ВоиборекаՀայերեն: Վօիբօրեկաעברית: וִוֹאִיבִּוֹרֱקָاردو: ووہِبوریکَالعربية: فوهيبوركهفارسی: وهیبرکاमराठी: वोहिबोरेकहिन्दी: वोहिबोरेकবাংলা: বোহিবোরেকગુજરાતી: વોહિબોરેકதமிழ்: வோஹிபோரேகతెలుగు: వోహిబోరేకಕನ್ನಡ: ವೋಹಿಬೋರೇಕമലയാളം: വോഹിബോരേകසිංහල: වෝහිබෝරේකไทย: โวหิโพเรกქართული: Ვოიბორეკა中國: Vohiboreka日本語: ウォイボリェカ한국어: 워히보레카 |