Thời gian chính xác trong Sandrakatsy:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:02, Mặt trời lặn 17:16. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:23, Trăng lặn 19:38, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,1 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
buổi chiềutừ 15:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:02, Mặt trời lặn 17:16. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:21, Trăng lặn 20:43, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 5,8 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:03, Mặt trời lặn 17:16. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:12, Trăng lặn 21:42, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,7 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:03, Mặt trời lặn 17:16. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:56, Trăng lặn 22:38, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 2,7 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:03, Mặt trời lặn 17:16. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:34, Trăng lặn 23:28, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,7 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:04, Mặt trời lặn 17:16. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:10, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:04, Mặt trời lặn 17:16. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:43, Trăng lặn 00:17, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Madagascar | |
+261 | |
Analanjirofo | |
Mananara Nord District | |
Sandrakatsy | |
Indian/Antananarivo, GMT 3. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 16°19'60" S; Kinh độ: 49°37'0" E; DD: -16.3333, 49.6167; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 190; | |
Afrikaans: SandrakatsyAzərbaycanca: SandrakatsyBahasa Indonesia: SandrakatsyDansk: SandrakatsyDeutsch: SandrakatsyEesti: SandrakatsyEnglish: SandrakatsyEspañol: SandrakatsyFilipino: SandrakatsyFrançaise: SandrakatsyHrvatski: SandrakatsyItaliano: SandrakatsyLatviešu: SandrakatsyLietuvių: SandrakatsyMagyar: SandrakatsyMelayu: SandrakatsyNederlands: SandrakatsyNorsk bokmål: SandrakatsyOʻzbekcha: SandrakatsyPolski: SandrakatsyPortuguês: SandrakatsyRomână: SandrakatsyShqip: SandrakatsySlovenčina: SandrakatsySlovenščina: SandrakatsySuomi: SandrakatsySvenska: SandrakatsyTiếng Việt: SandrakatsyTürkçe: SandrakatsyČeština: SandrakatsyΕλληνικά: ΣανδρακατσιБеларуская: СандракатсіБългарски: СандракатсиКыргызча: СандракатсиМакедонски: СандракатсиМонгол: СандракатсиРусский: СандракатсиСрпски: СандракатсиТоҷикӣ: СандракатсиУкраїнська: СандракатсіҚазақша: СандракатсиՀայերեն: Սանդրակատսիעברית: סָנדרָקָטסִיاردو: سَنْدْرَکَتْسْیْالعربية: ساندراكاتسيفارسی: سندرکتسیमराठी: सन्द्रकत्स्य्हिन्दी: सन्द्रकत्स्य्বাংলা: সন্দ্রকৎস্য্ગુજરાતી: સન્દ્રકત્સ્ય્தமிழ்: ஸந்த்ரகத்ஸ்ய்తెలుగు: సంద్రకత్స్య్ಕನ್ನಡ: ಸಂದ್ರಕತ್ಸ್ಯ್മലയാളം: സന്ദ്രകത്സ്യ്සිංහල: සන්ද්රකත්ස්ය්ไทย: สนฺทฺรกตฺสฺยฺქართული: Სანდრაკატსი中國: Sandrakatsy日本語: サンデㇻカチェㇱ한국어: 산ㄷ라캍시 | |