Thời gian chính xác trong Donji Kokoti:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:11, Mặt trời lặn 20:11. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:50, Trăng lặn 23:18, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +20 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 2,1 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
buổi chiềutừ 14:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:10, Mặt trời lặn 20:12. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:03, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Nhiệt độ nước: +20 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 8,2 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:09, Mặt trời lặn 20:13. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:18, Trăng lặn 00:00, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +20 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 8,6 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:09, Mặt trời lặn 20:14. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:30, Trăng lặn 00:31, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +20 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 8,8 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:08, Mặt trời lặn 20:14. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:40, Trăng lặn 00:57, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +20 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 8,9 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:08, Mặt trời lặn 20:15. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:44, Trăng lặn 01:18, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +20 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:08, Mặt trời lặn 20:16. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:47, Trăng lặn 01:37, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +20 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Montenegro | |
+382 | |
Podgorica | |
Donji Kokoti | |
Europe/Podgorica, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 42°24'4" N; Kinh độ: 19°11'50" E; DD: 42.4011, 19.1972; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 26; | |
Afrikaans: Donji KokotiAzərbaycanca: Donji KokotiBahasa Indonesia: Donji KokotiDansk: Donji KokotiDeutsch: Donji KokotiEesti: Donji KokotiEnglish: Donji KokotiEspañol: Donji KokotiFilipino: Donji KokotiFrançaise: Donji KokotiHrvatski: Donji KokotiItaliano: Donji KokotiLatviešu: Donji KokotiLietuvių: Donji KokotiMagyar: Donji KokotiMelayu: Donji KokotiNederlands: Donji KokotiNorsk bokmål: Donji KokotiOʻzbekcha: Donji KokotiPolski: Donji KokotiPortuguês: Donji KokotiRomână: Donji KokotiShqip: Donji KokotiSlovenčina: Donji KokotiSlovenščina: Donji KokotiSuomi: Donji KokotiSvenska: Donji KokotiTiếng Việt: Donji KokotiTürkçe: Donji KokotiČeština: Donji KokotiΕλληνικά: Δονγι ΚοκοτιБеларуская: Донджы КокоціБългарски: Донджи КокотиКыргызча: Донджи КокотиМакедонски: Донѓи КокотиМонгол: Донджи КокотиРусский: Донджи КокотиСрпски: Донђи КокотиТоҷикӣ: Донджи КокотиУкраїнська: Донджи КокотіҚазақша: Донджи КокотиՀայերեն: Դօնջի Կօկօտիעברית: דִוֹנדזִ׳י קִוֹקִוֹטִיاردو: دونجي كوكوتيالعربية: دونجي كوكوتيفارسی: دنجی ککتیमराठी: दोन्जि कोकोतिहिन्दी: दोन्जि कोकोतिবাংলা: দোন্জি কোকোতিગુજરાતી: દોન્જિ કોકોતિதமிழ்: தொன்ஜி கொகொதிతెలుగు: దోన్జి కోకోతిಕನ್ನಡ: ದೋನ್ಜಿ ಕೋಕೋತಿമലയാളം: ദോൻജി കോകോതിසිංහල: දෝන්ජි කෝකෝතිไทย: โทนชิ โกโกติქართული: დონდჟი კოკოტი中國: Donji Kokoti日本語: ドンジ コ コ ティ한국어: 돈지 코코티 |