Thời gian chính xác trong Vărăncău:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:18, Mặt trời lặn 20:44. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:49, Trăng lặn 14:47, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
buổi tốitừ 23:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:17, Mặt trời lặn 20:45. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:05, Trăng lặn 16:09, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:16, Mặt trời lặn 20:46. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:22, Trăng lặn 17:34, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5,8 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:15, Mặt trời lặn 20:47. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:43, Trăng lặn 19:03, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 1,9 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:14, Mặt trời lặn 20:48. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:10, Trăng lặn 20:33, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 5 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:13, Mặt trời lặn 20:49. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:46, Trăng lặn 21:58, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:12, Mặt trời lặn 20:50. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:35, Trăng lặn 23:09, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Moldova | |
+373 | |
Transnistria | |
Vărăncău | |
Europe/Chisinau, GMT 3. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 47°42'18" N; Kinh độ: 29°7'4" E; DD: 47.705, 29.1178; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 138; | |
Afrikaans: VarancauAzərbaycanca: VarancauBahasa Indonesia: VarancauDansk: VarancauDeutsch: VarancauEesti: VarancauEnglish: VarancauEspañol: VarancauFilipino: VarancauFrançaise: VarancauHrvatski: VarancauItaliano: VarancauLatviešu: VarancauLietuvių: VarancauMagyar: VarancauMelayu: VarancauNederlands: VarancauNorsk bokmål: VarancauOʻzbekcha: VarancauPolski: VarancauPortuguês: VarancauRomână: VărăncăuShqip: VarancauSlovenčina: VarancauSlovenščina: VarancauSuomi: VarancauSvenska: VarancauTiếng Việt: VărăncăuTürkçe: VarancauČeština: VarancauΕλληνικά: ΒαρανκαυБеларуская: ВоронковоБългарски: ВоронковоКыргызча: ВоронковоМакедонски: ВоронковоМонгол: ВоронковоРусский: ВоронковоСрпски: ВоронковоТоҷикӣ: ВоронковоУкраїнська: ВоронковоҚазақша: ВоронковоՀայերեն: Վօրօնկօվօעברית: וִוֹרִוֹנקִוֹוִוֹاردو: وَرَنْچَوالعربية: فارانكاوفارسی: ورنکوमराठी: वरन्चौहिन्दी: वरन्चौবাংলা: বরন্চৌગુજરાતી: વરન્ચૌதமிழ்: வரன்சௌతెలుగు: వరన్చౌಕನ್ನಡ: ವರನ್ಚೌമലയാളം: വരൻചൗසිංහල: වරන්චෞไทย: วรนฺเจาქართული: Ვორონკოვო中國: Varancau日本語: ウォㇿンコ ウォ한국어: Varancau | |